Stative verbs – Động từ chỉ trạng thái và những điều cần biết

“Stative verbs” là một trong những dạng động từ thông dụng trong tiếng Anh. Vậy “stative verbs” là gì? Cách sử dụng chúng như thế nào? hãy cùng IELTSMindX khám phá tất tần tật về kiến thức của dạng động từ này nhé!

Mục lục

Stative verbs là gì? 

stative verb động từ chỉ trạng thái

Stative verbs (động từ chỉ trạng thái) có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn, trạng thái, nhận thức và hoạt động của sự vật. 

Vậy điểm đặc trưng của stative verbs là gì? Đó là chúng không được dùng với thì tiếp diễn (như present continuous hoặc future continuous). Bởi những động từ này thường mô tả trạng thái chỉ tồn tại ngay thời điểm được nói ra. 

Eg: Mr. Thomas seems like a nice guy. (Đúng)

(Thomas có vẻ là chàng trai tốt)

Mr. Thomas is seeming like a nice guy. (Sai)

→ Những động từ này chỉ được sử dụng ở dạng tiếp diễn khi chúng vừa là stative verbs (động từ chỉ trạng thái) và action verbs (động từ hành động). 

Các loại stative verbs thông dụng

Việc phân loại stative verbs (động từ chỉ trạng thái) giúp người học có một sự hiểu biết chính xác hơn về chức năng của các từ. Không có một phương thức chính thống nào để phân loại các stative verbs (động từ chỉ trạng thái), và đôi khi một động từ có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau tùy vào bối cảnh sử dụng. 

Thông thường các stative verbs (động từ chỉ trạng thái) được chia ra thành các loại sau:

  1. Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm
  2. Động từ chỉ giác quan và nhận thức
  3. Động từ chỉ cảm xúc
  4. Động từ chỉ sự sở hữu và đo lường

Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm

  1. Agree/disagree: đồng tình/không đồng tình
  2. Believe: tin tưởng
  3. Doubt: nghi ngờ
  4. Forget/remember: quên/nhớ
  5. Imagine: tưởng tượng
  6. Know: biết
  7. Wish: ao ước
  8. Suspect: nghi ngờ
  9. Recognize: nhận ra, công nhận
  10. Understand: hiểu

Động từ chỉ giác quan và nhận thức

  1. Be
  2. Seem: dường như
  3. Hear: nghe
  4. See: thấy
  5. Taste: có vị
  6. Look: nhìn
  7. Smell: có mùi
  8. Sound: nghe 
  9. Sense: cảm giác
  10. Feel: cảm thấy

Động từ chỉ cảm xúc

  1. Love: yêu
  2. Hate: ghét
  3. Adore: quý mến, yêu chiều
  4. Appreciate: trân trọng
  5. Like/Dislike: thích/không thích
  6. Care: quan tâm
  7. Prefer: lựa chọn
  8. Want: muốn
  9. Mind: để tâm
  10. Value: trân trọng

Động từ chỉ sự sở hữu và đo lường

  1. Have:
  2. Belong: thuộc (về)
  3. Possess: sở hữu
  4. Own: sở hữu
  5. Weigh: cân nặng
  6. Involve: bao gồm
  7. Contain: chứa
  8. Measure: đo lường
  9. Consist: bao gồm
  10. Include: bao gồm

Phân biệt State verbs và Action verbs 

phân biệt stative verb và action verb
Động từ hành động (Action Verbs)Động từ trạng thái (State Verbs)
Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).
Eg: Misa runs everyday. She is running on a trail that is 56 of a mile long. So far she has run 23 of the trail. (Misa chạy hàng ngày. Cô ấy đang chạy trên một con đường mòn dài 56 dặm. Cho đến nay cô đã chạy 23 đường mòn)
Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).
Eg: Today, I feel so unpleasant. (Hôm nay tôi cảm thấy thật khó chịu)→ Không dùng “Today, I am feeling so unpleasant”. 

Một số động từ vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động

Động từĐộng từ hành động (Action Verbs)Động từ trạng thái (State Verbs)
thinkthink = xem xét, cân nhắc (tương tự như consider)Eg: I’m thinking of going to the party tonight. (Tôi đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay)think = nghĩ rằng, tin là (tương tự như believe)Eg: I think that she is right.(Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng)
feel feel = sờ, chạm vào Eg: I am feeling the door.(Tôi đang chạm vào cánh cửa)feel = nhận thấy/ cảm thấy Eg:  I feel sick.(Tôi thấy mệt)– I feel that Long should go to the hospital right now. (Tôi thấy là Long nên đến bệnh viện ngay lập tức).
tastetaste = nếmEg: Phuong is tasting the dish in the kitchen.(Phương đang nếm thử món ăn trong bếp)taste = có vịEg: The dish cooked by Phuong tastes good. (Món ăn Phương nấu có vị ngon)
smellsmell = ngửiEg: The cat is smelling strangers. (Con mèo đang ngửi những người lạ)smell = có mùiEg: This things smell awful.(Thứ này có mùi kinh khủng quá) 
have have = ăn, uống, tắmEg: Taki is having a bath.(Taki đang tắm)have = cóEg: I have 2 vouchers to share with you. (Tôi có 2 phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ tới bạn)
seesee = gặp (meet)Eg: Ngoc is seeing me this morning.(Sáng nay Ngọc sẽ gặp tôi)see = xem xét, hiểuEg: I see your point.(Tôi hiểu ý bạn)
looklook = nhìnEg: Laura is looking strangely at me.(Laura đang nhìn tôi với vẻ kỳ lạ)look = trông có vẻEg: You look amazing in this new dress!(Bạn trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc váy này)
enjoyenjoy = thưởng thức, tận hưởngEg: I’m enjoying my youth.(Tôi đang tận hưởng tuổi trẻ của mình)enjoy = thíchEg: I enjoy going to the cinema in the weekend.(Tôi thích đến rạp chiếu phim vào cuối tuần) 
weighweigh = cân/ đo Eg: Phuong Anh is weighing the bag. (Phương Anh đang cân chiếc túi)weigh = nặng, có trọng lượngEg: The bag weighs 800 grams.(Chiếc túi nặng 800 grams)
expectexpect = amongEg: I’m expecting to be offered the job.(Tôi đang mong chờ được nhận vào công việc đó)expect = cho rằng, nghĩ rằngEg: I expect that they don’t like us.(Tôi nghĩ rằng họ không thích chúng ta lắm)
turn turn = rẽEg: Misu is turning left at the end of the alley.(Misu rẽ trái ở cuối hẻm)turn = bước sangEg: The flower turns red due to the soil.(Bông hoa chuyển sang màu đỏ do chất đất) 
staystay = ởEg: Tira is staying at home.(Tira đang ở nhà)stay = giữ, duy trìEg: He stays calm under any circumstances.(Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp) 
appearappear = xuất hiệnEg: She is appearing on TV.(Tối nay, cô ấy sẽ xuất hiện trên TV)appear = dường như Eg: Tommy appears hopeless after his failure.(Sau thất bại, Tommy có vẻ như không còn nhiều hy vọng nữa) 

Trường hợp ngoại lệ nổi tiếng

Mặc dù stative verbs (động từ chỉ trạng thái) không được sử dụng dưới thì tiếp diễn, có một từ thuộc nhóm động từ này lại được sử dụng ở thì tiếp diễn. Và điều đó chỉ xảy ra trong câu slogan quen thuộc của nhãn hàng thức ăn nhanh McDonald’s – i’m lovin it.

Xét về mặt ngữ pháp, cách sử dụng động từ “love” trên là không chính xác bởi đây là một stative verbs (động từ chỉ trạng thái), không thể sử dụng ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, việc sử dụng từ như trên có thể là ngụ ý của tác giả, rằng “love” ở đây có thể mang nghĩa như “enjoy”, vì vậy nó hoàn toàn chấp nhận được.

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái

bài tập stative verb

Bài Tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see

1. Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và nhà hàng sang trọng

2. I don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn thân của tôi đã thay đổi cân nặng

3. The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang đến. Tôi ước mình có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất

4. I … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh

1. I’m too hungry – Tôi quá đói

Do you … a sandwich? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không

2. Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy. – Mia khăng khăng cô ấy yêu Peter bởi vì cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt.

3. Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh khủng.

4. Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu.

Đáp án

Bài tập 1:

1. owns

2. see

3. hope

4. realise

Bài tập 2:

1. want

2. thinks

3. smells

4. weigh

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã có thể nắm được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và các loại động từ chỉ trạng thái nói riêng. Có thể thấy các động từ này được sử dụng thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đó là lý do bạn đừng quên lưu lại các lưu ý trên để áp dụng chính xác ngay hôm nay bạn nhé!