Trong bài viết này hãy cùng IELTSMindX tìm hiểu về từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Từ đa nghĩa là gì? Các từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Anh nhé!
Mục lục
Từ đa nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đa nghĩa trong tiếng Anh là một từ có nhiều hơn một nghĩa trong sử dụng. Tuỳ vào ngữ cảnh và tình huống mà từ tiếng anh đó có những nghĩa khác nhau và cách phát âm khác nhau. Do đó, trong quá trình học tập, bạn nên cẩn thận khi tra nghĩa của các từ mới, đặc biệt là chú ý vào các ví dụ trong từ điển để nhận biết từ đó còn có nghĩa nào khác không nhé.
Hiện tượng đa nghĩa trong ngôn ngữ có cả mặt thuận lợi và không thuận lợi. Thuận lợi là chúng giúp chúng ta giảm đi lượng từ vựng cần biết để sử dụng trong giao tiếp, nhưng lại cũng khiến chúng ta hoang mang hơn khi phải xác định nghĩa của chúng trong ngữ cảnh đó là gì.
Một số từ đa nghĩa trong tiếng Anh phổ biến
See
See với nghĩa là “nhận thấy”
Bên cạnh nghĩa thấy một sự vật, sự việc nhờ thị giác, see còn có nghĩa là “nhận thấy”. “See” với nghĩa “nhận thấy” sẽ đồng nghĩa với các từ “realize, understand”.
Ví dụ 1
- I don’t see any needs to learn Spanish at the moment.
(Tôi không nhận thấy nhu cầu gì trong việc học tiếng Tây Ban Nha ở thời điểm hiện tại) - People don’t seem to see the importance of protecting the environment.
(Người ta dường như không nhận thấy tầm quan trọng trong việc bảo vệ môi trường)
*Note: “I see” thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng bản thân đã nắm và hiểu thông tin tiếp nhận từ người nói.
“See” với nghĩa là “gặp gỡ” (meet) hay “tham quan, viếng” (visit)
Ví dụ 3
- I’m seeing my university friends this Saturday.
(Tôi sẽ gặp những người bạn đại học của tôi vào thứ bảy này) - I haven’t been feeling very well recently. I think I’ll have to visit the doctor this weekend.
(Dạo gần đây tôi thấy không khỏe. Tôi nghĩ tôi cần phải gặp bác sĩ cuối tuần này).
“See” với nghĩa “xem xét” (consider)
Ví dụ 4
- I don’t see myself as a good friend to others.
(Tôi không xem bản thân là một người bạn tốt với người khác) - The new policy can be seen as a positive movement of the government towards protecting the environment.
(Chính sách mới này có thể được xem như một động thái tích cực của chính phủ đối với việc bảo vệ môi trường)
Address
– Noun (UK /əˈdres/ US /ˈæd.res/): địa chỉ (trong thành phố hoặc email, bưu điện)
Ví dụ: I can give you the address of a good attorney (Tôi có thể cho bạn địa chỉ của 1 luật sư giỏi)
– Noun: a formal speech
– Verb: (UK /əˈdres/ US /əˈdres/): deal with : giải quyết
Ví dụ: We’ll address that question at the next meeting (Chúng tôi sẽ giải quyết câu hỏi đó vào kỳ họp tới)
– Verb: speak or write to someone.
Ví dụ: That letter was addressed to me. (Bức thư đó được viết cho tôi)
Find
Bên cạnh nghĩa “tìm thấy”, “tìm ra” sự vật, sự việc nào đó, gần nghĩa với “discover”, “find” cũng có nghĩa là “nhận thấy, nhận ra” tình trạng, sự tồn tại của một sự vật, sự việc hoặc “nhận ra” sự việc gì đó đã diễn ra. Hơn nữa, “find” cũng có nghĩa là “cảm thấy”, “find” với nghĩa này thường được sử dụng để nêu lên quan điểm, nhận xét về một sự vật, hiện tượng.
“Find” với nghĩa gốc “tìm ra”, gần nghĩa với “discover”
Ví dụ 1
- Scientists and doctors have been trying to find a cure for cancer for a long time.
(Các nhà khoa học và các bác sĩ đã cố gắng để tìm ra cách chữa ung thư từ rất lâu) - Have you found the key to open the door?
(Bạn đã tìm thấy cái chìa khóa để mở cửa chưa?)
“Find” với nghĩa “nhận thấy, nhận ra”
Ví dụ 2
- I find myself unable to speak when there are many people around
(Tôi nhận thấy bản thân mình không thể nói được khi có nhiều người xung quanh) - I found (that) my house had been burgled.
(Tôi nhận ra nhà của mình đã bị đột nhập)
“Find” với nghĩa “cảm thấy”
Ví dụ 3
- I find English very difficult to learn.
(Tôi cảm thấy tiếng Anh rất là khó học) - I find it hard to talk to my dad.
(Tôi cảm thấy khó để nói chuyện với bố tôi)
*Lưu ý: “Find” với nghĩa nhận thấy đồng nghĩa với “See”. Tuy nhiên “Find” không được sử dụng khi người nói muốn thể hiện mình “hiểu” thông tin.
Ví dụ 4
“I’ve gone through a lot of trouble recently”.
“I find” (X) —-> “I see…” (V)
Capture /ˈkæp.tʃɚ/
– Noun, verb: bắt giữ = catch/catching
Ví dụ: The two soldiers somehow managed to avoid capture
– Verb: chụp lại, ghi lại = record
Ví dụ: The robbery was captured on police video cameras.
– Verb: gây hứng thú
Ví dụ: The American drive to land a man on the Moon captured the imagination/ attention of the whole world.
Live
– Verb /lɪv/ : sinh sống
Ví dụ: We used to live in London.
– Adjective: sống động, phát song trực tiếp
Ví dụ: The club has live music most nights.
Manifest /ˈmæn.ɪ.fest/
– Verb: biểu thị
Ví dụ: The workers chose to manifest their dissatisfaction in a series of strikes. (Công nhân chọn cách biểu thị sự không hài lòng của mình bằng hàng loạt cuộc đình công).
– Adjective: lộ liễu, dễ nhận thấy, rõ ràng
46 từ đa nghĩa trong tiếng Anh cần biết
Dưới đây là file 46 từ đa nghĩa trong tiếng Anh mà các bạn cần biết để có thể đọc hiểu dễ dàng hơn và không dịch nhầm nghĩa mà làm bài sai!
Trên đây IELTSMindX đã giới thiệu đến các bạn 46 từ đa nghĩa trong tiếng Anh rất phổ biến và hay xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh. Hãy ghi nhớ nghĩa của chúng để biết được nghĩa của chúng trong các văn cảnh khác nhau nhé!!!