TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

Môi trường là chủ đề cực kì cơ bản trong IELTS Speaking và IELTS Writing. IELTSMindX sẽ giới thiệu cho các bạn tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Environment, để các bạn có sự chuẩn bị tốt cho chủ đề này nhé!

Mục lục

Từ vựng thường gặp chủ đề Environment trong IELTS

Cause of environmental problems (Các nguyên nhân gây ra vấn đề về môi trường)

  • exhaust gas (n) khí thải gas
  • fossil fuels (n) nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, quặng,…)
  • carbon emissions (n) khí thải carbon
  • illegal dumping (n) xả rác trái quy định
  • habitat destruction (n) phá hủy môi trường sống tự nhiên
  • intensive farming (n) canh tác quá mức
  • overpopulation (n) dân số quá lớn
  • overgrazing (n) chăn thả quá mức)

Global issues (Các vấn đề toàn cầu)

  • global warming (n) sự nóng lên toàn cầu
  • climate change (n) biến đổi khí hậu
  • carbon footprint (n) dấu chân carbon (từ lóng), chỉ hệ quả của quá trình sử dụng carbon để lại
  • greenhouse gases (n) khí thải nhà kính
  • the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
  • temperatures soar (n) sự tăng nhiệt độ, sự nóng lên
  • natural disaster (n) thảm họa thiên nhiên
  • soil degradation (n) xói mòn đất
  • ozone layer depletion (n) suy thoái tầng ozon, thủng tầng ozon
  • endangered species (n) sinh vật đứng gần bờ vực tuyệt chủng

Pollution (Sự ô nhiễm)

từ vựng ielts chủ đề environment 1
  • air pollution (n) ô nhiễm không khí
  • environmental pollution (n) ô nhiễm không khí
  • marine pollution (n) ô nhiễm đại dương
  • water pollution (n) ô nhiễm nguồn nước
  • industrial pollution (n) ô nhiễm công nghiệp
  • noise pollution (n) ô nhiễm tiếng ồn
  • vehicle pollution (n) ô nhiễm phương tiện
  • soil pollution (n) ô nhiễm đất

Pollution from garbage (Ô nhiễm rác thải)

  • dangerous/harmful/hazardous/poisonous/toxic waste (n) chất thải độc hại
  • domestic waste  = household waste (n) rác thải sinh hoạt
  • industrial waste (n) rác thải công nghiệp
  • landfill (n) bãi rác
  • contaminate (v) làm ô nhiễm
  • contamination (n) sự ô nhiễm
  • contaminated (adj) bị nhiễm độc = toxic (adj)
  • to litter: vứt (rác)

Saving the environment (Cứu lấy môi trường)

  • environmentally friendly = eco-friendly (adj) thân thiện với môi trường
  • eco-friendly source (n) nguồn nhiên liệu thân thiện
  • sustainable energy source (n) nguồn nhiên liệu bền vững
  • renewable energy (n) năng lượng tái tạo
  • alternative energy (n) năng lượng thay thế
  • solar power (n) năng lượng mặt trời
  • wind farms (n) cánh đồng điện gió (khu sử dụng điện gió làm năng lượng)
  • wildlife conservation (n) bảo tồn thiên nhiên hoang dã
  • green technology (n) công nghệ xanh
  • sustainable living (n) sống bền vững
  • green taxes (n) thuế bảo vệ môi trường
  • biodegradable packaging (n) bao bì sinh học có thể phân hủy

Động từ chủ đề Environment

  • Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sông và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  • Dispose/release/get rid of: thải ra
  • Exploit: khai thác
  • Cut/reduce: giảm thiểu
  • Cut down on/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm ô nhiễm/lượng khí thải nhà kính
  • Preserve/conserve: bảo tồn/giữ gìn
  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  • Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
  • Over-abuse: lạm dụng quá mức
  • Halt/discontinue/stop: ngăn chặn/làm dừng lại
  • Tackle/cope with/deal with: giải quyết
  • Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh chống/hành động chống/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  • Limit/curb/control/combat: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát/chống lại
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí/nước/bầu khí quyển/môi trường
  • Damage/destroy: phá hủy
  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  • Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: gây ô nhiễm/ phát thải khí CO2/khí thải nhà kính
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  • Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/môi trường sống tự nhiên/môi trường sống dưới nước

Tính từ chủ đề Environment

  • Polluted: bị ô nhiễm
  • Toxic/poisonous: độc hại
  • Excessive: quá mức
  • Serious/severe/acute: nghiêm trọng
  • Thorny/head-aching/head-splitting: đau đầu/nhức nhối (thường đi với từ problems)
  • Excessive: quá mức
  • Fresh/pure: trong lành
  • Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
  • Environmentally-friendly: thân thiện với môi trường

Collocation thường gặp về Environment

từ vựng ielts chủ đề environment 2
  • environmental problem (n) các vấn đề về môi trường
  • environmental degradation (n) sự suy thoái của môi trường
  • conservation of the environment ≈ protection of the environment (n) sự bảo vệ môi trường
  • damage to the environment ≈ harmful to the environment gây hại đến môi trường
  • to prevent pollution: ngăn chặn ô nhiễm
  • to fight/combat pollution: giải quyết ô nhiễm
  • to control/monitor pollution: kiểm soát ô nhiễm
  • to cut/reduce/minimize pollution: giảm thiểu ô nhiễm
  • dump/get rid of/dispose of waste: vứt rác → waste disposal (n)
  • to handle/manage/process waste: xử lý rác → waste treatment/management (n)
  • cut down on/reduce waste: giảm thiểu rác → waste reduction (n)
  • easily recycleable (adj) có thể dễ dàng tái chế

Cách chọn lọc từ vựng IELTS chủ đề Environment

Môi trường luôn là vấn đề toàn cầu gây nhức nhối. Nhắc đến môi trường, chúng ta có hàng trăm điều đề nói. Từ vựng IELTS về chủ đề này lại càng sâu rộng hơn nữa. Vậy làm thế nào để xác định đâu là từ vựng quan trọng cần phải biết trong hàng ngàn từ? Có 3 cách sau rất đáng để tham khảo:

  • Học những từ có tần suất xuất hiện nhiều: Trong quá trình học hay ngay cả trong đời sống. Nếu gặp một từ bạn thấy xuất hiện từ 3 lần trở lên. Đừng do dự mà hãy học nó.
  • Học những từ bạn thường sử dụng trong tiếng Việt: Vì thường xuyên sử dụng nên đây cũng đều là những từ bạn sẽ nghĩ tới khi chuyển qua tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian để nghĩ ra từ khác đấy!
  • Học những từ thuộc chủ đề mình thích: Thay vì học những từ vựng khô khan, khó nhằn. Bạn có thể chuyển sang việc học những cái mình thích. Ví dụ học về động vật trong chủ đề environment.

Với từ vựng IELTS chủ đề Environment siêu chất này, mong rằng IELTSMindX đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. IELTSMindX rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!