Mục lục
Khái niệm câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Câu gián tiếp) hay Reported speech được định nghĩa là một loại câu cơ bản dùng để thuật lại một sự việc, hay là một lời nói của ai đó. Hay nói cách khác, việc sử dụng câu tường thuật là biến đổi câu nói trực tiếp sang gián tiếp. Loại câu tường thuật này bạn sẽ thường xuyên gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc các bài phát biểu.
Ví dụ: Hung said he wanted to live in Ho Chi Minh City.
(Hung nói rằng, anh ấy muốn sống ở Ho Chi Minh City)
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 1: Chọn từ tường thuật
Có rất nhiều động từ tường thuật trong tiếng Anh, như là:
Từ vựng | Tiếng Việt |
Told, ask | Nói |
Asked | Yêu cầu |
Denied | Phủ nhận |
Promised | Hứa |
Suggest | Đề nghị, gợi ý |
Tuy vậy, chúng ta thường chỉ dùng told, said và asked, lần lượt là động từ ở dạng quá khứ của tell, say, ask. Ở đây IELTSMindX lưu ý các bạn cần phân biệt được cách dùng của told và said.
E.g: Hien told Hoa that…. (Hiền nói với Hòa rằng…)
→ Hiền said that….(Hiền nói rằng…)
Nhìn vào ví dụ trên, ta thấy rằng, khi dùng told, bắt buộc phải tường thuật lại rằng Hiền đang nói với một đối tượng khác là Hòa. Còn động từ said được dùng khi chúng ta không muốn nhắc đến đối tượng Hòa trong câu tường thuật. Ngoài ra, chúng ta có thể lược bỏ that trong câu tường thuật mà không làm giảm ý nghĩa của câu.
Bước 2: Đổi thì cho động từ:
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cần lùi thì cho động từ. Quy tắc lùi thì như sau:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Thì hiện tại đơn: S+V( s/es) | Thì quá khứ đơn: S+V(ed) |
Thì hiện tại tiếp diễn : S+ am/is/are+ V-ing | Thì quá khứ tiếp diễn: S+am/ is/ are+ V-ing |
Thì hiện tại hoàn thành: S+have/has + PII | Thì quá khứ hoàn thành: S+had+ PII |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S+ have/has + been + V-ing | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been+ V-ing |
Thì quá khứ đơn: S+V(ed) | Thì quá khứ hoàn thành: S+had+PII |
Thì quá khứ tiếp diễn: S+was/were/was + V-ing | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S+had+been+V-ing |
Lùi thì của các động từ khiếm khuyết (modal verb)
- Can – could
- May – might
- Must – must/had to
Một số lưu ý:
Lưu ý 1:
Trong một số trường hợp, phải giữ nguyên thì của động từ bởi vì không thể lùi thì được nữa (trường hợp động từ ở câu trực tiếp đang ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn), hoặc khi nói lại chân lý hay là sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: Khanh said: “The sun rises in the East”
→ Khanh told me that the sun rises in the East.
( Khanh nói với tôi rằng mặt trời mọc ở hướng Đông)
Trường hợp này chúng ta không lùi thì vì đây là sự thật hiển nhiên.
Lưu ý 2:
Những động từ khiếm khuyết sau đây khi chuyển sang câu tường thuật thì không có sự thay đổi:
Từ vựng | Tiếng Việt |
Would | Sẽ |
Could | Có thể |
Might | Có lẽ |
Should | Nên |
Ought to | Phải |
Bước 3: Đổi lại các đại từ và tính từ sở hữu:
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật chúng ta cần thay đổi các đại từ và tính từ sở hữu theo quy tắc như sau:
E.g: Chien told Thang: “ I’m busy today, so i can’t play football with you”
→ Chien told Thang that he was busy, so he couldn’t play football with him.
Ở ví dụ trên, ta thấy rằng, trong câu trực tiếp, Chien nói với Thang rằng “Hôm nay Chien bận, Chien không thể đi đá bóng cùng cậu được”. Chien ở đây chỉ Chien, cậu ở đây chỉ Thang. Cho nên khi chuyển về câu tường thuật “Chien” chuyển thành đại từ chỉ Chien là he, “cậu” chuyển thành đại từ chỉ Thang là him.
Bước 4: Đổi các từ chỉ thời gian, nơi chốn
Khi tường thuật lại lời nói của một ai đó, chúng ta đã không còn ở thời gian, địa điểm đó nữa. Cho nên khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, các bạn cần thay đổi các từ chỉ địa điểm, thời gian.
IELTSMindX xin gửi đến các bạn cách chuyển các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm cụ thể như sau:
Cách chuyển trạng từ chỉ địa điểm (nơi chốn):
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
This | That |
These | Those |
Here | There |
Cách chuyển trạng từ chỉ thời gian:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Now | Then |
Today | Thay day |
Yesterday | The day before/ The previous day |
The day before yesterday | Two days before |
Tomorrow | The day after/ The next day |
Ago | Before |
This Week | That Week |
Last Week | The Week before/The previous Week |
Last night | The night before |
Next week | The week after/ The following week |
Các loại câu tường thuật thông thường
1. Câu tường thuật thông thường:
- Cấu trúc:
S+ say/said + (that)+S+Vsays/ say to + O → Tells/tell+OSaid to + O → Told + O |
Ví dụ: Ngoc said to Lan “ I haven’t finished my homework”.
→ Ngoc told Lan She hadn’t finished her homework.
2. Câu tường thuật cho câu hỏi:
Câu hỏi Yes/No (Yes/No question):
- Cấu trúc:
S + Asked (+O) /Wondered/ Wanted/ Wanted to know + If/Whether + S+ V |
Ví dụ: “Are you fine?” Vang said.
→ Vang asked if/whether I was fine.
- Chú ý:
Khi tường thuật câu hỏi Yes/No các bạn phải chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang dạng khẳng định, sau đó thực hiện thay đổi thì, các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, chủ ngữ, tân ngữ, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định sao cho hợp lý.
Said to + O → Asked + OSays/ say to + O → Asks/ Ask +O |
Ví dụ: Ngan said to me: “ Have you been to Sai Gon?”
→ Ngan asked me if/whether I had been to Sai Gon.
(Ngân hỏi tôi có phải tôi đã đến Sài Gòn không.)
Câu hỏi có từ để hỏi (Wh- question):
- Cấu trúc:
S + Asked (+O)+ Wondered +Wanted to know + Wh-Words + S+ V |
Ví dụ: Lan asked me “ where are you going on vacation.
→ Lan asked me where I was going on vacation.
Said to + O → Asked + OSays/ say to + O → Asks/ Ask +O |
Ví dụ:
Phong said to me “ Who are you reading to?”
→ Phong asked me Who I was reading to.
3. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh:
Tường thuật dạng câu mệnh lệnh khẳng định:
Cấu trúc:
S + told + O + to- infinitive |
Ví dụ: “Please wait for me here, Lan”. Diep said.
→ Diep told Lan to wait for him there.
(Điệp nói với Lan là hãy chờ anh ấy ở đó.)
Tường thuật dạng câu mệnh lệnh phủ định:
Cấu trúc:
S + told + O + not to-infinitive |
Ví dụ: “Don’t touch me!” Lan said.
→ Lan told Diep not to touch her.
Một số động từ thường gặp trong câu tường thuật mệnh lệnh:
Từ vựng | Tiếng Việt |
Tell | Nói |
Asked | Yêu cầu |
Order | Ra lệnh |
Advise | Khuyên |
Warn | Cảnh báo |
Beg | Yêu cầu |
Remind | Nhắc nhở |
Tường thuật dạng câu điều kiện:
Với những loại câu điều kiện trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có 2 dạng câu có thể áp dụng câu tường thuật như sau:
Đối với câu điều kiện loại một:
S said/told (that) If + S + V_ed, S + would + V |
Ví dụ: She said that if she had money she would buy that dress.
(Cô ấy nói rằng nếu cô ấy có tiền thì cô ấy sẽ mua chiếc váy đó.)
Ví dụ: He said that if it was sunny he would go fishing.
(Anh ấy nói rằng nếu trời nắng anh ấy sẽ đi câu cá.)
Đối với câu điều kiện loại hai và ba:
Với dạng câu này khi chuyển sang câu tường thuật thì chúng ta cũng thực hiện lần lượt các bước tuy nhiên sẽ không cần phải lùi thì.
S said/told (that) If + S + V-ed, S + would + VS said/told (that) If + S + had + V-PII, S + would + have + V-PII |
Ví dụ: She said if she had known you were coming, she would have bought more cakes.
(Cô ấy nói nếu cô ấy biết bạn đến thì cô ấy đã mua nhiều bánh hơn.)
Ví dụ: He said if he had superpowers he would go back to the past.
(Anh ấy nói nếu anh ấy có siêu năng lực anh ấy sẽ quay trở về quá khứ.)
Câu tường thuật dạng đặc biệt:
Công thức các dạng đặc biệt chi tiết:
S + promised + to V |
Ví dụ: She promised to pay back the money she borrowed.
(Cô ấy hứa sẽ trả lại số tiền mà cô ấy đã mượn.)
Ví dụ: He promised to quit smoking.
(Anh ấy hứa sẽ bỏ thuốc lá)
S + agree + to V |
Ví dụ: She agrees to leave the house the next day
(Cô ấy đồng ý rời khỏi ngôi nhà vào ngày hôm sau.)
Ví dụ: She agrees to go to the birthday party.
(Cô ấy đồng ý đến dự buổi tiệc sinh nhật.)
S + accuse + sb + of + Ving |
Ví dụ: They accused him of beating people and causing injuries.
(Họ buộc tội anh ta đánh người và gây thương tích.)
Ví dụ: He accused her of stealing.
(Anh ta buộc tội cô ấy ăn cắp.)
Bài tập với câu tường thuật trong tiếng Anh
Bài 1: Sử dụng những cách viết câu tường thuật bên trên để chuyển các câu sau về dạng câu tường thuật.
- He asked me: “Do you have a red pen?”.
- Mom told me, “Cook before your dad comes home.”.
- My dad asked me, “Will you come visit me this weekend?”.
- Coach told us: “Don’t forget to eat a lot of beef for energy.”.
- My mom told us: “Turn off the lights and go to sleep.”
Bài tập 2: Viết lại các câu sau:
1. “Where is my umbrella?” Huong asked.
Huong asked……………………………………………………….
2. “How are you?” Lee asked Jack.
Martin asked Jack…………………………………………………
3. Vinh asked, “Do I have to do it?”
Vinh asked…………………………………………………………..
4. “Where have you been?” the father asked her son.
The father asked his son…………………………………………
5. “Which dress do you like best?” Lien asked her boyfriend.
She asked her boyfriend…………………………………………..
6. “What are they doing?” Tran asked.
Tran wanted to know………………………………………………….
7. “Are you going to the cinema?” Tram asked me.
Tram wanted to know……………………………………………………
8. The teacher asked, “Who speaks Japanese?”
The teacher wanted to know…………………………………………
9. “How do you know that?” Tinh asked me.
Tinh asked me…………………………………………………………..
10. “Has Caron talked to Kevin?” Mr. Hoa asked me.
Mr. Hoa asked me………………………………………… ……………….
Đáp án:
Bài 1:
- He asked me if I had a red pen.
- Mom told me to cook before my dad came back home.
- My dad asked me if I would visit him over that weekend.
- The coach reminded us to eat beef for energy.
- My mom ordered us to turn off the lights and go to sleep.
Bài 2:
1. Huong asked where her umbrella was.
2. Lee asked Jack how he was.
3. Vinh asked if he had to do it.
4. The father asked his son where he had been.
5. Lien asked her boyfriend which dress he liked best.
6. Tran wanted to know what they were doing
7. Tram wanted to know if I was going to the cinema
8. The teacher wanted to know who spoke Japanese
9. Tinh asked me how I knew that
10. Mr. Hoa asked me if Caron had talked to Kevin
Trên đây IELTSMindX đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về Câu tường thuật (Reported Speech), một chủ điểm ngữ pháp vô cùng phổ biến trong bài thi tiếng Anh hay trong cuộc sống hàng ngày. Hãy lưu lại bài viết này để học lại khi cần, và làm bài tập để nhớ được nhiều kiến thức nhất nha. Chúc các bạn học tốt.