Từ vựng chủ đề EDUCATION | Nâng cao từ vựng IELTS band 7.0+ topic Education

Xin chào các bạn, chắc hẳn các bạn đã biết Education là Topic thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS cũng như chủ đề sử dùng nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy trong bài viết bổ trợ từ vựng ngày hôm nay IELTSMindX sẽ chia sẻ tới các bạn những từ vựng chủ đề Education nâng cao nhé. Các bạn đã sẵn sàng vào bài học chưa chỉ?

từ vựng chủ đề education trong ielts

Mục lục

Từ vựng về Types of Education

VocabularyMeaningExamples
distance learning (n)học trực tuyến, học từ xaDistance learning has become so common in quarantine. (Học từ xa đã trở nên phổ biến trong mùa giãn cách)
higher education (n)Từ đồng nghĩa: university, college, tertiary educationchương trình giáo dục sau phổ thông
compulsory (adj)Collocation:compulsory education (n) giáo dục bắt buộccompulsory subject (n) môn học bắt buộccompulsory for (phrase) bắt buộc choTừ trái nghĩa: voluntary (tình nguyện), optional (không bắt buộc)bắt buộcEducation in Vietnam is compulsory from ages 6 to 11.
private education (n)giáo dục tư nhân,trường tư thụcA private education hardly comes cheap: parents have to pay up to $5,000 for their kids. (Giáo dục tư nhân không hề rẻ, cha mẹ cần phải bỏ ra đến 5000 đô cho con cái)
Kindergartentrường mầm non
Primary school – pre-school educationTrường cấp 1
Secondary schoolTrường cấp 2
Post-graduate schoolsau đại học
Vocational coursekhóa học dạy về kỹ năng cho một nghề nghiệp cụ thể (khóa học hướng nghiệp)
Non-vocational coursekhóa học tổng quát, không liên quan đến hướng nghiệp
Distance learning coursekhóa học đào tạo từ xa
Comprehensive educationgiáo dục toàn diện

Từ vựng chủ đề Education: Activities

Từ mớiNghĩaCollocations
curriculum (n)chương trình họcnational curriculum (n) chương trình học quốc gia (do Bộ giáo dục ban hành)school curriculum (n) chương trình học của trường
course (n)khóa họctake/enroll/apply for a course: đăng ký khóa họcattend a course: tham gia khóa họcwithdraw from a course/drop out of a course: rời khóa họca crash course (n) khóa học cấp tốca vocational course (n) khóa học nghềan elementary/intermediate/advanced course: khóa học sơ bản/trung cấp/cao cấp
knowledge (n)kiến thức, kỹ năng có được thông qua học hoặc trải nghiệmhave some knowledge of something: có kiến thức về cái gìget/gain/acquire knowledge: tích lũy kiến thứcincrease/improve your knowledge: cải thiện kiến thứcbroaden/expand your knowledge: mở mang kiến thứcshow/demonstrate your knowledge: chứng minh tầm hiểu biếtfirst-hand/personal knowledge: kiến thức có được từ trải nghiệm của bản thânin-depth/thorough knowledge: kiến thức chuyên sâubackground knowledge: kiến thức nền/đại cương (trước khi học)general knowledge: kiến thức chung
theory (n)giả thuyết được đặt ra để giải thích cho một sự kiện hoặc sự thậttheory of relativity: thuyết tương đốiDarwin theory: thuyết tiến hóadevelop a theory: đặt ra giả thuyếtreject theory: bác bỏ giả thuyếtsupport theory: ủng hộ giả thuyết

Từ vựng chủ đề Education: People & Behaviours

từ vựng chủ đề education
Từ mớiNghĩaVí dụ
mediocre (adj)thường thường, không có gì nổi trộiI was a mediocre student throughout my high school year. (Tôi chỉ là một học sinh bình thường suốt những năm phổ thông.)
inquisitive (adj)ham học hỏiPhuong is such an inquisitive student, she asked her teacher lots of extra question after class. (Phuong là một sinh viên ham học. Cô ấy luôn đặt nhiều câu hỏi cho giáo viên sau giờ học)
procrastinate (v)trì hoãnWhen I have lots of assignments, I tend to procrastinate. (Khi có nhiều bài tập, tôi thường có xu hướng trì hoãn)
discipline (n)kỷ luậtWithout good discipline in a school, the standard of teaching will suffer. (Thiếu đi kỷ luật, các tiêu chuẩn dạy và học sẽ bị hạ thấp)

Từ vựng chủ đề Education: Outcomes

Từ vựngNghĩaCollocations
evaluateđánh giá cẩn thận (sau một quá trình)evaluate performance: đánh giá phần thực hiệnevaluate the effectiveness: đánh giá hiệu quả
qualification (n)chứng nhận, bằng cấpgain/obtain/achieve a qualification: được công nhậnlack qualifications: không đủ năng lực
literacy (n)khả năng đọc và viếtcomputer literacy (n) kiến thức tin học văn phòngliteracy rate (n) tỉ lệ biết đọcadult literacy program (n) chương trình xóa nạn mù chữ
graduation(n) sự tốt nghiệp, graduate (v) tốt nghiệp,graduate (n) người tốt nghiệppost-graduate: sau tốt nghiệpundergraduate: chưa tốt nghiệpa high school graduate: người tốt nghiệp phổ thông

Idioms chủ đề Education, Study

  • to learn something by heart: học thuộc lòng
  • bookworm:  mọt sách
  • teacher’s pet : học sinh cưng của giáo viên, được giáo viên yêu thích
  • to draw a blank: không tìm thấy hay nhớ ra điều gì
  • copycat: người bắt chước ý tưởng của người khác
  • get the hang of something: hiểu cách làm gì, học cách làm gì đó
  • to burn the midnight oil: thức khuya để học/làm việc
  • to pass with flying colours: đỗ/đậu … 1 cách dễ dàng
  • to go back to basis: quay lại những điều cốt lõi
  • to cover a lot of ground: xem lại thật nhiều tài liệu, thông tin 

Trên đây là những từ vựng chủ đề Education trong IELTS giúp các bạn ghi điểm. Hi vọng rằng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng IELTS một cách hiệu quả nhất.