Trợ động từ trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết

Mục lục

Định nghĩa trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs)

Các động từ phụ trợ (Auxiliary hay Helping Verbs) được sử dụng cùng với động từ chính để thể hiện thì của động từ hoặc để tạo thành một phủ định hoặc câu hỏi. Các trợ động từ phổ biến nhất là have, be và do. Trợ động từ luôn đi kèm với động từ chính, không thể thay thế cho động từ chính trong câu.

Ví dụ: Did you have dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)

Trong ví dụ trên, “did” là trợ động từ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính “have”. 

Cách nhận biết trợ động từ tiếng Anh

Chúng ta biết rằng mỗi câu đều có ít nhất một động từ trong đó. Có hai loại động từ chính: Động từ hành động được sử dụng để mô tả các hoạt động có thể thực hiện được và động từ liên kết được sử dụng để mô tả các điều kiện. Cả động từ hành động và động từ liên kết đều có thể đi kèm với các trợ động từ.

Cách nhận biết một từ không phải trợ động từ tiếng Anh

Đôi khi các hành động hoặc điều kiện chỉ xảy ra một lần và sau đó chúng kết thúc. Trong các trường hợp này, các động từ giống nhau mà bình thường được dùng làm trợ động từ sẽ trở thành động từ hành động hoặc động từ liên kết. 

Ví dụ: Susie slammed the car door on her toes. She is in awful pain. 

(Susie sập cửa xe hơi vào ngón chân mình. Cô ấy đau đớn vô cùng.)

Trong ví dụ này, chúng ta thấy từ “is”. Đây là một trong những trợ động từ phổ biến nhất (be), nhưng vì nó đứng một mình ở đây nên nó không hoạt động như một trợ động từ. “Is” là một động từ liên kết trong câu này. 

Cách nhận biết một từ là trợ động từ tiếng Anh

Động từ chính, còn được gọi là động từ cơ sở, cho biết loại hành động hoặc điều kiện đang diễn ra. Một trợ động từ đi kèm với động từ chính và chuyền tải các sắc thái khác giúp người đọc có được cái nhìn cụ thể về sự kiện đang diễn ra.

Ví dụ: Susie is always missing stuff. (Susie rất hay mất đồ.)

Trong ví dụ này, trợ động từ “is” cho ta biết rằng tần suất việc mất đồ của Susie là rất nhiều. (Cấu trúc be always + V-ing dùng để than phiền về một điều gì đó). “Is” trong câu này là trợ động từ bổ nghĩa cho từ “missing”.

Chức năng của trợ động từ tiếng Anh

Trợ động từ trong tiếng Anh có thể mang rất nhiều ý nghĩa, mặc dù nó chỉ là một từ đơn lẻ mang nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Các chức năng của thành phần ngữ pháp này bao gồm:

  • Cung cấp thông tin về thời gian, tức là thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ: Did you do it? (Bạn đã làm việc đó chưa?)

  • Bổ sung ý nghĩa về số ít hay số nhiều cho chủ ngữ

Ví dụ: They have been drinking beers for 2 hours. (Họ uống bia được hai tiếng đồng hồ rồi.)

  • Thêm sự nhấn mạnh vào một câu

Ví dụ: I do think you should take this offer. (Tôi thực sự nghĩ bạn nên nhận lời đề nghị này.)

Quy tắc dùng trợ động từ

Trong một cấu trúc có dùng trợ động từ thì sẽ có 2 động từ: Trợ động từ + Động từ ngữ nghĩa:

Trợ động từ được chia theo thì và phù hợp với chủ ngữ.

– Động từ ngữ nghĩa được chia theo dạng Ving hoặc Ved hoặc động từ nguyên mẫu tùy theo cấu trúc.

=> Động từ ngữ nghĩa là động từ thể hiện ý nghĩa, còn trợ động từ  có vai trò làm rõ ý nghĩa đó hơn.

Ex: He is studying English with her friends (Anh ấy đang học tiếng Anh với bạn bè)

=> is studying là cấu trúc hiện tại tiếp diễn. Trợ động từ “to be” được chia thì hiện tại và phù hợp với chủ ngữ “he”. Động từ ngữ nghĩa “to study” được chia theo dạng Ving phù hợp với cấu trúc hiện tại tiếp diễn.

Các trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu ba loại trợ động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là trợ động từ Be, Do và Have. Đây là phần kiến thức ngữ pháp cực kỳ quan trọng, nên bạn hãy ghi chép lại nhé.

Trợ động từ Be

Động từ “be” hay “to be” được dùng phổ biến trong nhiều loại câu. Hình thức của “be” có thể thay đổi theo thì của câu: 

  • Các thì hiện tại (be, am, are, is, to be, aren’t, are not), 
  • Các thì hoàn thành (been), 
  • Các thì quá khứ (was, were, wasn’t, was not, weren’t , were not).

“Be” với vai trò trợ động từ luôn được theo sau bởi một động từ khác để tạo thành cụm động từ, có thể là số nhiều hoặc số ít, quá khứ hay hiện tại. Các câu phủ định sẽ thêm “not” vào sau “to-be”.

Ví dụ:

  • Can’t you see I am working? (Bạn không thấy tôi đang làm việc à?)
  • This is going to give me headaches. (Việc này sẽ khiến tôi đau đầu đây.)
  • Weren’t you complaining about the extra work last week? (Không phải bạn đã than phiền suốt về công việc làm thêm tuần trước à?)

Trợ động từ Do

Trợ động từ do, does thường được sử dụng như là một động từ hành động. Các trợ động từ sau có thể đứng độc lập trong tất cả các thì: do, to do, does, done, did , didn’t, doesn’t hay did not. 

Trợ động từ do, does, did sẽ kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh, nó được sử dụng trong câu để nhấn mạnh. “Do” cũng thường được dùng trong các câu nghi vấn và câu phủ định. “Do” còn được dùng trong câu tỉnh lược, mà động từ chính được hiểu trước đó. 

Ví dụ:

  • Do not underestimate me! (Đừng có xem thường tôi!)
  • I missed you. I really did. (Tôi đã nhớ bạn. Tôi thực sự đã rất nhớ bạn.)
  • She does have a nice voice. (Cô ấy có giọng nói hay thật đấy.)

Trợ động từ Have

“Have” là động từ có thể đứng độc lập, thường dùng trong các thì hoàn thành với các dạng: had, hadn’t/had not, has, having, have. Khi nó được sử dụng với vai trò trợ động từ, “have” phải kết hợp với động từ chính để tạo thành cụm động từ hoàn chỉnh.

Ví dụ: 

  • I have just read this book. (Tôi vừa đọc quyển sách này xong.)
  • You should have been more careful. (Bạn đã nên cẩn thận hơn.)
  • Hasn’t she decided to move to LA? (Không phải cô ấy đã quyết định chuyển đến LA à?)

Trợ động từ tình thái (Modal auxiliary verbs)

Hay còn gọi là trợ động từ khuyết thiếu , được dùng trước hình thức nguyên thể (bare-infinitive) của động từ khác để chỉ khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép, nghĩa vụ,…

Đúng theo ngữ pháp tiếng Anh thì động từ tình thái luôn đi với dạng thứ nguyên thể không “to” của động từ nên trợ động từ tình thái không bao giờ chứa các dạng [verb-ing], [verb + s], [to + verb].

Ta có các trợ động từ tình thái sau: 

  • Can (Có thể)

Có hình thức phủ định là Cannot (Can’t). Diễn tả khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai: nói về điều gì đó có thể xảu ra hoặc người nào đó có khả năng/cơ hội để làm việc gì đó

Ex: I haven’t got time today, but I can see you tomorrow (Hôm nay tôi không có thời gian, nhưng ngày mai tôi có thể gặp anh)

Sự xin phép và cho phép. Dùng Can’t để từ chối sự xin phép ấy

Ex: You can take the car if you want (Em có thể lấy cái ô tô đó nếu em muốn)

Lời yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý

Ex: Can I carry your bag? (Anh cầm túi cho em nhé?)

  • Could (Có thể)

Là hình thức quá khứ của Can, phủ định là Could not (Couldn’t), khi Could là trợ động từ tình thái thì nó được dùng để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại và tương lại nhưng lại không chắc chắn

Ex: The story could be true, I suppose (Tôi cho là câu chuyện có thể là thật)

Sự xin phép: Could lễ phép và trịnh trọng hơn Can. Nhưng ngữ pháp tiếng Anh không dùng Could/Couldn’t để diễn đạt sự cho phép và từ chối lời xin phép

Ex: Could we camp here? (Chúng cháu cắm trại ở đây được không ạ?)

=>I’m afraid you can’t (Bác e là không được rồi) [NOT I’m afraid you couldn’t]

Lời yêu cầu lịch sự (lịch sự và trang trọng hơn can) hoặc để đưa ra lời đề nghị, gợi ý

Ex:Could you mail this letter for me? (Bạn gửi giúp tôi là thư này được không?)

Đọc thêm: Cách dùng can, could, be able to

  • May và Might (Có thể; có lẽ)

May và might được dùng để diễn tả một điều gì đó có thể diễn ra hoặc có thể là thật trong hiện tại/ tương lai. Nhưng Might mang ít tính khẳng định hơn May

Ex: I may go to London next month. (Tháng tới tôi có thể sẽ đi Luân Đôn)

“May” và “might” được dùng để xin phép. So với “could” và “can” thì “may” và “might” có tính trang trọng hơn nhiều, nhưng “might” là động từ trong tiếng Anh ít được sử dụng trong văn nói, chủ yếu được dùng trong câu cấu trúc câu hỏi gián tiếp. “May” thể hiện sự cho phép còn “may not” từ chối sự cho phép

Ex: May/might I borrow the car (Em mượn xe được không)

=> Yes, of course you may (Đương nhiên là được rồi)

-“May” được dùng trong các lời chúc trang trọng.

Ex: May you both be very happy! (Chúc hai người hạnh phúc)

  • Should (nên)

Diễn đạt lời khuyên, sự gợi ý, sự bắt buộc nhưng không mạnh

Ex:  You should go on a  diet (Em nên tiếp tục ăn kiêng đi)

Diễn tả người nói mong muốn một điều gì đó xảy ra

Ex: I should rain tomorrow (Tôi mong mai sẽ mưa)

Các cụm từ “Had better”(tốt hơn nên), “ought to”(nên), “be supposed to”(được cho là nên) đều có nghĩa tương đương và cách dùng tương tự should trong cả hai trường hợp trên (với điều kiện be trong “be supposed to” phải chia ở thì hiện tại.

Ex:She ought to/is supposed to/ had better take an entrance exam. (Cô ấy nên/ được cho là nên/ tốt hơn nên qua một kì thi sát hạch)

Đọc thêm: Cách phân biệt should, ought to và had better

  • Must (phải)

“Must” mang nghĩa hoàn toàn bắt buộc nên mạnh hơn “should’. Đối với “should” họ có quyền lựa chọn làm hoặc không làm nhưng dùng “must” thì họ hoàn toàn không có quyền lựa chọn

Ex: A car must have gasoline to run (Chiếc xe này phải có xăng để chạy)

Sẽ mang nghĩa “hẳn là”, “chắc đã”  để chỉ một kết luận logic dựa trên một hiện tượng đã xảy ra.

Ex:  She’s lights are out. She must be asleep. ( Đèn phòng cô ấy đã tắt. Hẳn là cô ấy ngủ rồi)

  • Have to (phải)

Người ta dùng “have to” thay cho must với nghĩa bắt buộc. Quá khứ của nó là “had to”, tương lai là “will have to”. Đúng theo ngữ pháp tiếng Anh thì  “have to” không phải là trợ động từ nhưng nó mang ý nghĩa như một trợ động từ hình thái “must”.

Ex: You will have to take an exam next week (Bạn sẽ phải qua bài kiểm tra tới)

Để diễn tả một nghĩa vụ trong quá khứ, phải dùng “had to” chứ không dùng must. Còn trong câu hỏi “have to” được dùng thay cho “must” để hỏi xem bản thân người hỏi bắt buộc phải làm gì hoặc để diễn tả sự bắt buộc khách quan đem lại.

Ex: Do I have to leave a deposit? (Tôi có phải đặt cọc không?)

Trong văn nói người ta dùng “have got to” cũng giống như “have to”

Ex: He have got to go to the office tonight (Anh ấy phải đến văn phòng tối nay)

Đặc biệt “have to” còn được dùng để nhấn mạnh các trường hợp cá biệt

Ex: I have to work everyday except Sunday.  But I don’t have got to word a full day on Saturday. (Tôi phải làm việc mọi ngày trừ chủ nhật. Nhưng tôi không phải làm hết cả ngày thứ bảy)

  • Một số động từ vừa là trợ động từ tình thái, vừa là động từ thường: 

Ngữ pháp tiếng Anh mặc dù dễ học nhưng có những mục cũng không dễ phân biệt mà chúng ta cần lưu ý như việc có một số động từ trong tiếng Anh sử dụng được theo cả hai loại: động từ thường và trợ động từ.

Đọc thêm: Cách dùng chi tiết của have to và must

Need(cần, cần phải) : dùng để diễn tả nhu cầu sự cần thiết hoặc sự bắt buộc khi phải thực hiện điều gì đó.  Khi là trợ động từ tình thái (modal auxiliary verb) thì “need” được dùng chủ yếu trong câu phủ định, câu hỏi, sau if và whether hoặc với các từ mang tính chất phủ định như hardly, never, nobody, only,…

Ex: Need I fill in a form? (Tôi có cần phải điền vào đơn không?)

Dare(dám) : Giống với “need”, dare được dùng như một trợ động từ tình thái (modal auxiliary verb) trong các câu phủ định, câu hỏi, sau if và whether hoặc với các từ mang tính chất phủ định như hardly, never, nobody, only,…

Ex: I daren’t ask her for a rise (Tôi không dám yêu cầu bà ấy tăng lương)

Used to (đã từng): Từ này trở thành động từ tình thái(modal auxiliary verb) trong các lối văn trịnh trọng(formal style). 

Ex: Used you to go there? (Anh có thường đến đó không?)

Bài tập trợ động từ trong tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Mom _______ been working hard all night.
  2. _______ Jane bring tea?
  3. We _______ bought a new pair of earrings to replace the ones that were lost in our bags.
  4. If she _______ arrive in time, she’ll have to take a later train.
  5. Joe _______ taking Hana to the airport.
  6. Susie _______ ski or roller skate.
  7. He _______ baking cookies for dessert.
  8. The bed _______ nicely made as soon as Laura got up.
  9. Unfortunately, our lunch _______ been eaten by the cat.
  10. I hope she _______ have an accident on her way to school.

Bài 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. I _______ (have to/ must/ mustn’t) go to the airport. I’m meeting someone.
  2. Natasha ________ (can’t/ was be able to/ should) play the violon when she was five.
  3. Let’s have dinner together. We_______ (can’t/ can/ should) go to that new restaurant.
  4. Come on. We _______(can/ must/ need) hurry. We_______(can’t/ mustn’t/ needn’t) be late.
  5. -You _______ (must/ mustn’t/ needn’t) take an umbrella. It isn’t going to rain.
    – Well, I don’t know. It _______ (might/ may/ must) do.

Đáp án: 

Bài 1: 

  1. has
  2. Did
  3. have 
  4. doesn’t
  5. is
  6. doesn’t
  7. was
  8. has
  9. has
  10.  doesn’’t

Bài 2: 

  1. Have to
  2. Was be able to
  3. Can
  4. Must – Mustn’t
  5. Needn’t – Might