Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Mục lục

Phân biệt Số đếm và Số thứ tự trong Tiếng Anh

Để phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh một cách dễ hiểu, bạn hãy hình dung đến 1 cuộc thi chạy gồm có 10 người tham gia. Số đếm sẽ được dùng để đếm số lượng, ví dụ như “Có 10 người tham gia”, “3 người về đích trước hết sẽ nhận huy chương”, “Có 2 thí sinh phải dừng cuộc chơi vì chấn thương”,… Còn số thứ tự sẽ đếm dựa theo thứ hạng, thí dụ như “A là người về nhất”, “B là người về nhì”, “F là người về thứ 8”,…

Một thí dụ khác, một gia đình có 4 người con, “X là người con thứ nhất”, “Y là người con thứ 2”,… là số thứ tự; “Gia đình có 4 người con, dưới đó có 3 người con trai” là những số đếm.

Tương tự với tiếng Anh, tiếng Việt cũng phân biệt số đếm và số thứ tự. Trong tiếng Việt, số đếm được đọc: một, hai, ba,…., số thứ tự thường được thêm từ “lần/thứ” vào trước cách đọc của số đếm (trừ thứ nhất), ví dụ: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,….. 

Số đếm trong tiếng Anh

Cách viết số đếm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cách viết số đếm có thể chia thành các nhóm sau: 

Nhóm số nhỏ hơn 10 

  • 1 – one 
  • 2 – two 
  • 3 – three
  • 4 – four 
  • 5 – five 
  • 6 – six 
  • 7 – seven 
  • 8 – eight 
  • 9 – nine 
  • 10 – ten 

Nhóm số từ 11 – 19 

Với nhóm này, “teen” được thêm vào phía sau các từ ở nhóm số nhỏ hơn 10, ngoại trừ các trường hợp đặc biệt đó là: 

  • 11 – eleven 
  • 12 – twelve 
  • 13 – thirteen (số 13 không sử dụng “three” mà từ này được chuyển thành “thir”)
  • 15 – fifteen (số 15 không dụng “five” mà từ này được chuyển thành “fif”)
  • Các từ còn lại sẽ tuân theo nguyên tắc thêm “teen” sẽ như sau: 
  • 14 – fourteen 
  • 16 – sixteen 
  • 17 – seventeen 
  • 18 – eighteen 
  • 19 – nineteen 

Nhóm các số tròn chục sẽ được thêm “ty” (các trường hợp đặc biệt 20, 30 & 50)

  •  20 – twenty 
  • 30 – thirty 
  • 40 – forty (chú ý không có “u” trong từ này như số 4: four)
  • 50 – fifty 
  • 60 – sixty 
  • 70 – seventy 
  • 80 – eighty 
  • 90 – ninety 

Nhóm các số hàng chục 

Nguyên tắc: số tròn chục + dấu gạch ngang + số đếm 

Ví dụ: 

  • 21: twenty one 
  • 32: thirty two 
  • 43: forty three 
  • 54: fifty four 
  • 65: sixty five 
  • 76: seventy six 
  • 87: eighty seven 
  • 98: ninety eight 
  • 99: ninety nine 

Nhóm số tròn trăm 

Nguyên tắc: số đếm + “hundred”

  • 100: one hundred 
  • 200: two hundred 
  • 300: three hundred 
  • 400: four hundred 
  • 500: five hundred 
  • 600: six hundred 
  • 700: seven hundred 
  • 800: eight hundred 
  • 900: nine hundred 

Nhóm số hàng trăm 

Trường hợp 1: Nếu không có số thuộc hàng chục hoặc hàng đơn vị

Nguyên tắc: Số tròn trăm + and + Số đếm (hàng chục/đơn vị) 

Số không có hàng chục: 

Ví dụ: 101: one hundred and one (Một trăm linh một)

Số không có hàng đơn vị: 

Ví dụ:  210: two hundred and ten (Hai trăm linh mười)

Trường hợp 2: Nếu số có đầy đủ hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị

Nguyên tắc: Số tròn trăm + (and) + số hàng chục

Lưu ý: việc có hoặc không có “and” chỉ là sự khác biệt giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ, không ảnh hưởng về nghĩa

Ví dụ: 

  • 523: five hundred (and) twenty three 
  • 612: six hundred (and) twelve 

Nhóm số tròn nghìn 

Nguyên tắc: số đếm + “thousand” 

  • 1000: one thousand 
  • 2000: two thousand 
  • 3000: three thousand
  • 4000: four thousand
  • 5000: five thousand
  • 6000: six thousand
  • 7000: seven thousand
  • 8000: eight thousand
  • 9000: nine thousand
  • 10,000: ten thousand

Nhóm số hàng nghìn 

Trường hợp 1: Nếu số không có hàng trăm và hàng chục

Nguyên tắc: Số tròn nghìn + “and”+ số đếm hàng đơn vị

Ví dụ: 

  • 2001: two thousand and one 
  • 1009: one thousand and nine
  • 8004: eight thousand and four 

Trường hợp 2: Nếu số không có hàng chục 

Nguyên tắc: Số tròn nghìn + số tròn trăm + “and” + số đếm hàng đơn vị 

Ví dụ: 

  • 1203: one thousand two hundred and three
  • 3401 : three thousand four hundred and one 
  • 4804: four thousand eight hundred and four 

Trường hợp 3: Nếu số không có hàng trăm 

Nguyên tắc: Số tròn nghìn + “and” + số đếm hàng chục 

Ví dụ: 

  • 2020: two thousand and twenty 
  • 1040: one thousand and forty
  • 3020: three thousand and twenty

Trường hợp 4: Nếu số có đầy đủ hàng trăm, chục, đơn vị

Nguyên tắc: Số tròn nghìn + số tròn trăm + số hàng chục

Ví dụ: 

  • 2121: two thousand one hundred twenty one
  • 1949: one thousand nine hundred forty nine
  • 4811: four thousand eight hundred eleven 

Nhóm số tròn triệu 

Nguyên tắc: số đếm + “million”

  • 1,000,000: one million 
  • 2,000,000: two million
  • 3,000,000: three million
  • 4,000,000: four million
  • 5,000,000: five million
  • 6,000,000: six million
  • 7,000,000: seven million
  • 8,000,000: eight million
  • 9,000,000: nine million
  • 10,000,000: ten million

Lưu ý: Cách đọc số hàng triệu tương đương với cách đọc trong tiếng Việt, tuy nhiên từ “không trăm” không cần được sử dụng đối với những số không có hàng trăm nghìn như tiếng Việt.

Ví dụ: 

  • 2,350,000: Two million three hundred fifty thousand  (Hai triệu ba trăm năm mươi nghìn)
  • 2,050,000: Two million fifty thousand  (Hai triệu không trăm năm mươi nghìn)
  • 2,350,120: Two million three hundred fifty thousand one hundred (and) twenty (Hai triệu ba trăm năm mươi nghìn một trăm hai mươi)

Các cách đọc số 0 

cách đọc số 0 số đếm và số thứ tự

Số 0 là số đếm có nhiều cách đọc nhất so với các số đếm còn lại và mỗi cách đọc sẽ tương ứng với trường hợp khác nhau: 

  • Số thập phân trong toán học: 0 được đọc là nought hoặc zero 

Ví dụ: 0.7: zero/nought point seven (không chấm bảy) 

  • Nhiệt độ: 0 đọc là zero 

Ví dụ: -10ten degree below zero (âm mười độ)

  • Tỷ số các trận đấu: 0 được đọc là nil 

Ví dụ: 3-0: three to nil 

  • Tỷ số trong bộ môn tennis: 0 được đọc là love

Ví dụ: 40-0: 40 – love 

Dãy số hoặc số điện thoại: 0 đọc là ‘oh’, giống như cách đọc chữ cái O. 

Ví dụ: 024 8612 234: oh two four eight six one two two three four

Cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh

Xét theo ngữ pháp: 

Đứng trước danh từ để miêu tả số lượng 

Ví dụ: 

  • Two cats  (Hai con mèo)
  • Five students (Năm bạn học sinh)

Lưu ý: Ngoại trừ số 1 (one), các số còn lại khi kết hợp với danh từ thì danh từ đó trở thành số nhiều nên sẽ thêm “s/es” vào sau danh từ. 

Ví dụ: 

  • one box (một cái thùng) – vì chỉ có một cái thùng nên không thêm “es” vào danh từ “box”. 
  • two boxes (hai cái thùng) – trường hợp này có “two” nên cần thêm “es” vào sau danh từ “box” để biểu thị số nhiều cho danh từ này. 

Số đếm được dùng để tạo cụm tính từ 

Nguyên tắc: số đếm + dấu gạch ngang + danh từ  (lưu ý: danh từ không thêm số nhiều)

Ví dụ: A three-storey house (Một ngôi nhà 3 tầng)

Trong ví dụ trên, “three-storey” đóng vai trò là cụm tính từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính “house”. 

Ví dụ: A three-hour flight (Một chuyến bay dài ba giờ)

Tương tự, cụm từ ‘three-hour’ là một tính từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ ‘flight’. 

Số đếm có thể được dùng như một danh từ và có thể là danh từ số nhiều 

Ví dụ: They work in a group of fives. (Họ làm việc trong nhóm 5 người.)

Từ “thousand” là danh từ

  • Trường hợp 1: in the thousands: từ 1000 – 9999 

Ví dụ: The cost of cars is in the thousands.(Giá của xe hơi lên đến hàng ngàn (đô la).)

Trường hợp 2: Thousands (of): hàng nghìn (số lượng lớn, không xác định chính xác)

Ví dụ: Thousands (of people) flock to big cities to find wok. (Hàng nghìn người đổ xô vào đến các thành phố lớn để tìm việc.)

Từ Hundreds là danh từ: hàng trăm 

Ví dụ: Hundreds (of people) flock to big cities to find work. (Hàng trăm người đổ xô vào đến các thành phố lớn để tìm việc.)

Lưu ý: khi số đếm được sử dụng như danh từ chỉ số lượng không cụ thể cần được theo sau bởi ‘s’. 

Xét theo mục đích sử dụng 

Nhóm số đếm trong năm

Trường hợp 1: năm có 3 chữ số: Áp dụng nguyên tắc đọc số hàng trăm 

Ví dụ: In 756: In seven hundred fifty six 

Trường hợp 2: năm có 4 chữ số: 

Nguyên tắc đọc: In + hai số đầu (cách đọc số hàng chục)+ hai số cuối (cách đọc số hàng chục)

Ví dụ: 

  • In 1998: In nineteen ninety eight. 
  • In 1884: In eighteen eighty four. 

Trường hợp 3: Năm có 4 chữ số với hai số 0 ở cuối 

Nguyên tắc đọc: In + hai số đầu (cách đọc số hàng chục) + hundred

  • In 1800: In eighteen hundred. 
  • In 1600: In sixteen hundred. 

Trường hợp 5: năm có 4 chữ số nhưng không có số hàng trăm và hàng chục

Nguyên tắc: Áp dụng nguyên tắc đọc số hàng nghìn 

Ví dụ: In 1001: In one thousand and one

Số đếm được sử dụng như một dãy số trong thẻ, số điện thoại,…. 

Ví dụ: 

  • Số điện thoại: 0976 983 923 
  • Số chứng minh nhân dân: 001198001198 

Nguyên tắc đọc: Đọc theo thứ tự con số

Ví dụ: 0976983923 – oh nine seven six nine eight three nine two three

Lưu ý: Nếu 2 số đứng cạnh nhau chúng sẽ thường đọc là “double + số” hoặc có 3 số đứng cạnh nhau “double + số đếm + số còn lại” 

Ví dụ: 001198 – double oh double one nine eight 

Ví dụ: 011198 – oh double one one nine eight

Số đếm được dùng miêu tả giờ 

số đếm và số thứ tự trong tiếng anh miêu tả giờ

Nguyên tắc chung: Số giờ + số phút

Ví dụ: 

  • 9:40: nine forty (Chín giờ bốn mươi phút)
  • 12: 15: twelve fifteen (Mười hai giờ mười lăm phút)

Trường hợp 1: Khi diễn đạt giờ quá

Nguyên tắc: Số phút + “past” + số giờ

Ví dụ: 

  • 9:40: forty past nine (Chín giờ bốn mươi phút)
  • 1: 20: twenty past one (Một giờ hai mươi phút)

Trường hợp 2: Khi diễn đạt giờ kém 

Nguyên tắc: Số phút + “to” + số giờ

Ví dụ: 

  • 9:40: twenty to ten (Mười giờ kém hai mươi phút)
  • 11: 50: ten to twelve (Mười hai giờ kém mười phút)

Trường hợp 3: Khi số phút nhỏ hơn 10 

Ngoài cách đọc diễn đạt giờ quá như trên, có thể đọc như sau: 

Nguyên tắc: Số giờ + “oh” + số phút

Ví dụ: 

  • 11: 05: eleven oh five (Mười một giờ năm phút)
  • 6: 07: six oh seven (Sáu giờ bảy phút)

Số thứ tự  trong tiếng Anh

số thứ tự trong tiếng anh

Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Nhóm số nhỏ hơn 10 

  • Thứ nhất – first (1st) 
  • Thứ hai – second (2nd) 
  • Thứ ba – third (3rd) 
  • Thứ tư – fourth (4th) 
  • Thứ 5 – fifth (5th) 
  • Thứ 6 – sixth (6th) 
  • Thứ 7 – seventh (7th) 
  • Thứ 8 – eighth (8th) 
  • Thứ 9 – ninth (9th) 
  • Thứ 10 – tenth (10th) 
  • Thứ 11 – eleventh (11th) 
  • Thứ 12 – twelfth (12th)
    Nguyên tắc viết: số thứ tự + hậu tố “th” (trừ các thứ nhất, thứ hai, thứ ba)
    Lưu  ý: với các số tròn chục, “ty” được chuyển thành “tieth”

Ví dụ: 

  • Thứ 20 – twentieth (20th)
  • Thứ 30 – thirtieth (30th)
  • Thứ 40 – fortieth (40th)
  • Thứ 50 – fiftieth (50th)
  • Thứ 60 – sixtieth (60th)
  • Thứ 70 – seventieth (70th)
  • Thứ 80 – eightieth (80th) 
  • Thứ 90 – ninetieth (90th)

Lưu ý: Đối với các số hàng trăm và hàng nghìn, từ “th” sẽ được thêm sau số đó: 

  • Thứ 100 – hundredth (100th) 
  • Thứ 1000 – thousandth (1000th)

Các số còn lại nếu kết thúc là 1 – first (1st); 2 – second (2nd); 3 – third (3rd); 5 – fifth (5th) các số từ 4-9 vẫn tuân theo cách đọc số thứ tự theo nguyên tắc chung. 

Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

Lưu ý: Hầu hết các trường hợp đều có “the” trước số thứ tự 

Xét theo ngữ pháp: 

Làm trạng ngữ 

Khi đóng vai trò trạng ngữ, số thứ tự dùng để miêu tả trình tự, có dấu phẩy theo sau (trường hợp này không cần “the”) 

Ví dụ: First, paper is collected. Second, it is delivered to a factory. (Đầu tiên, giấy được thu thập. Thứ hai, giấy được chuyển đến một nhà máy.)

Làm danh từ

Số thứ tự có thể đứng tách riêng thành một danh từ nếu danh từ chính đã được nhắc đến. 

Ví dụ: The first child tries to out the second. (Đứa trẻ thứ nhất cố gắng vượt đứa trẻ thứ hai.)

Trong ví dụ trên, “the second” trở thành danh từ được ngầm hiểu là “the second child”; tuy nhiên, khi không muốn nhắc lại “child”, “the second” sẽ trở thành danh từ. Cụ thể trường hợp này, nó đóng vai trò là tân ngữ trong câu. 

Làm hạn định từ (trước danh từ)

Ví dụ: the first person; the second step. 

Xét về cách sử dụng:

Diễn tả vị trí, xếp hạng

Ví dụ: The first view is more reasonable than the second one. (Quan điểm đầu tiên hợp lý hơn quan điểm thứ hai.)

Diễn tả ngày trong tháng 

Ví dụ: 18/10: The eighteenth of October. 

Phân số trong tiếng Anh

phân số trong tiếng anh

Định nghĩa 

Phân số gồm tử số và mẫu số chỉ số phần trong tổng thể. 

Ví dụ: ⅔: hai phần ba – hai phần trong tổng số 3 phần 

Cách biểu thị phân số trong tiếng Anh

Nguyên tắc chung: Phần tử số: số đếm/ Phần mẫu số: số thứ tự

Trường hợp 1: Nếu tử số là 1

Nguyên tắc: Tử số dùng số đếm / mẫu số dùng số thứ tự

Ví dụ:

  • 1/3 – one third (Một phần ba)
  • 1/5 – one fifth (Một phần năm)

Trường hợp 2: Nếu tử số lớn hơn 2

Nguyên tắc: Tử số dùng số đếm/mẫu số dùng số thứ tự thêm “s” ở cuối

Ví dụ: 

  • 3/5 – three fifths (Ba phần năm)
  • 7/6 – seven sixths (Bảy phần sáu)

Trường hợp 3: Nếu tử số có 1 chữ số, mẫu số có từ 2 chữ số trở xuống

Nguyên tắc: Tử số dùng số đếm, mẫu số dùng số thứ tự 

Lưu ý: tử số lớn hơn 2 thì mẫu số áp dụng nguyên tắc ở trường hợp 2

Ví dụ: 

  • 1/26 – one twenty-sixth (Một phần hai mươi sáu)
  • 3/48 – three forty-eighths (Ba phần bốn mươi tám)

Trường hợp 4: Nếu tử số có 2 chữ số trở lên HOẶC/VÀ mẫu số có 3 chữ số trở lên 

Nguyên tắc: Tử số dùng số đếm + “over” + mẫu số (viết lần lượt từng số ở mẫu số) 

Ví dụ: 

  • 27/5 – twenty seven over five  (Hai mươi bảy phần năm)
  • 7/234 – seven over two three four (Bảy phần hai trăm ba mươi tư)
  • 16/27 – sixteen over two seven (Mười sáu phần hai mươi bảy)
  • 15/497 – fifteen over four nine seven (Mười lăm phần bốn trăm chín mươi bảy)

Trên đây là toàn bộ kiến thức về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể nắm vững và áp dụng đúng kiến thức này.