Phân biệt should, ought to, và had better

Should, Ought to, Had better đều được dịch là “nên”, tuy nhiên chúng vẫn có những điểm khác nhau. Cùng IELTSMindX tìm hiểu cách dùng và phân biệt should, ought to, had better chính xác và đầy đủ trong bài viết này.

Mục lục

Cấu trúc và cách dùng Should

cách dùng should

Cấu trúc: S + “Should”/ “Should not”+ Verb

Cách dùng Should

Nói về một hiện tượng hay sự việc không hợp lý hoặc đã diễn ra không theo ý muốn của người nói.

Ví dụ:

– I don’t know where James is. He should be here by now (tôi không biết James đang ở đâu. Anh ấy nên ở đây vào lúc này)

(= He is not here, and it is not normal) (Anh ấy không ở đây và điều này không bình thường)

– The weight of this box is wrong. It should be 40kg, not 20kg (Cân nặng của cái hộp này không đúng, nó nên là 40kg chứ không phải 20 kg)

– Peter Jean should not be playing basketball at this time. He should be at home (Peter Jean không nên chơi bóng vào lúc này. Anh ấy lẽ ra nên ở nhà chứ).

Nói đến một sự việc mà người nói chờ đợi hoặc tin là nó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

Jim is been practicing hard for the match, so he should win (I expect him to win)

(Jim luyện tập rất chăm chỉ cho trận đấu này, vì thế anh ấy sẽ thắng (tôi mong là Jack sẽ thắng)

There aren’t many books in this store. It should be difficult to find this book we need (I expect that finding this book is difficult)

( Không có nhiều sách trong cửa hàng này. Có thể sẽ khó khăn khi tìm quyển sách chúng ta cần (chúng ta lo sợ sẽ khó tìm được quyển sách đó)).

Cách dùng should để nói đến một việc mà chủ ngữ trong câu nên làm. Cấu trúc này sử dụng khi nói đến hành động mà chủ ngữ đáng lẽ nên làm nhưng lại không làm

Cấu trúc: S + Should + have + done something

Ví dụ:

It was a great match last week. Andrew should have joined this with us. Why didn’t he?

= Andrew didn’t join this match but it would have been good to join

(Trận đấu tuần trước thật tuyệt vời. Andrew đáng ra nên tham gia cùng chúng ta. Tại sao anh ấy lại không tham gia thế?) = (Andrew đã không tham gia trận đấu nhưng nếu anh ấy tham gia thì nó rất tốt)

Anne is fat. She should have gym everyday  = Anne didn’t gym everyday

(Anne rất béo. Cô ấy nên tập gym mỗi ngày = Anne không tập gym mỗi ngày)

I don’t know why Jason and Mike are so late. They should have been here 30 minutes ago

(Tôi không biết tại sao Jason và Mike đến muốn. Lẽ ra họ nên ở đây từ 30 phút trước rồi).

You shouldn’t have been seeing this message. It was private

(Bạn không nên xem đoạn tin nhắn đó. Nó là điều riêng tư).

Chú ý: Sự khác nhau giữa cách dùng Should (do) và cách dùng should have (do):

Ví dụ:

She look tired. She should go to bed right now (Cô ấy nom có vẻ mệt mỏi. Cô ấy nên đi ngủ ngay lập tức)

She went to bed very late last night. She should have gone to bed earlier (Tối qua cô ấy ngủ rất muộn. Lẽ ra cô ấy nên ngủ sớm hơn chứ).

Cấu trúc và cách dùng ought to

cách dùng ought to

Cấu trúc: S + “Ought to”/ “Ought not to” + Verb

Thể phủ định của ought to là ought not

Cách dùng ought to

Ought được sử dụng khi nói về một việc cần phải làm nhưng lại không làm

Ví dụ:

She ought to do something for me! (Cô ấy đáng ra phải làm điều gì đó cho tôi (nhưng cô ta không làm))

I ought to pay for this lunch ( Đáng ra tôi nên thanh toán cho bữa trưa nay)

My parents ought to be proud of me (Đáng ra bố mẹ nên thấy tự hào về tôi)

My company ought to let my take a holiday (Đáng ra công ty nên cho phép tôi nghỉ)

Chú ý: những động từ đi theo sau ought đều phải giữ nguyên ở dạng nguyên thể không chia.

Cách dùng ought to khi diễn tả một sự việc rất có thể đúng hoặc gần đúng

Trường hợp này thường được sử dụng khi suy đoán về một việc mà bản thân người nói cho rằng chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ:

If you left Hanoi at 11:00 am, you ought to be here any hour now

(Nếu như bạn rời Hà Nội vào lúc 11 giờ sáng, có lẽ bạn nên ở đây trong vài tiếng nữa)

Sử dụng ought với thì tương lai trong trường hợp đi cùng những từ xác định thời gian của tương lai 

Chẳng hạn như next day, tomorrow,…. Cách sử dụng này dễ để phân biệt should, ought to, had better nhất.

Ví dụ:

She ought to win the match next Tuesday (Cô ấy sẽ chiến thắng trận đấu vào thứ 3 tới)

He ought to be here tomorrow. (Anh ấy sẽ ở đây vào ngày mai)

Khi muốn diễn tả việc không đồng ý với hành động nào đó trong quá khứ

Cách dùng ought to trong trường hợp này: Ought not to have + P2

Ví dụ:

You ought not to have spent all time on play game

(Bạn không nên dành toàn bộ thời gian vào việc chơi game)

The police ought to sort out the real troublemaker from the fans

(Cảnh sát nên tìm ra kẻ gây rối thực sự giữa những người hâm mộ)

TV shows ought not to have given so much publicity to this trademark

(Những chương trình truyền hình không nên dành quá nhiều thời lượng cho nhãn hàng đó)

Chú ý: cách dùng ought to này để nhấn mạnh việc người nói không hài lòng với việc đó, bày tỏ sự tức giận, tiếc nuối về một việc đáng lẽ cần phải xảy ra để ngăn chặn hay tránh sự việc xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc và cách dùng Had better

cách dùng had better

Ở thể khẳng định:

Cấu trúc: S + ‘d better/ Had better + V (nguyên thể)

(S tốt hơn hết là nên làm gì)

Người ta thường sử dụng cấu trúc had better ở thì tương lai hoặc hiện tại. Dùng khi muốn đưa ra lời khuyên hay nói đến những hành động mà người nói nghĩ là nên thực hiện hoặc muốn thực hiện nó ở một số trường hợp cụ thể.

Chú ý: khi phân biệt should, ought to, had better là had better có had nhưng không diễn đạt sự việc liên quan đến quá khứ.

Had better khi nói đến sự việc cụ thể, diễn đạt ý nói tốt nhất nên làm theo và hậu quả tiêu cực sẽ đến khi không làm theo những điều đó.

Chú ý

  • Cấu trúc had better luôn ở dạng had, không bao giờ dùng have. 
  • Theo sau had better sẽ là một động từ nguyên thể không có To. 
  • Cách dùng had better trong ngữ cảnh không trịnh trọng hay những câu nói hàng ngày, người ta thường rút gọn thành “’d better”.

Ví dụ:

My parents are complaining. We had better turn off the TV. (Bố mẹ tôi đang phàn nàn kìa. Chúng ta nên tắt Tivi đi thì hơn)

You didn’t pass 2 exams ago. You had better study hard (Bạn đã trượt 2 kì thi trước rồi. Bạn nên học hành chăm chỉ thì hơn)

Đối với trường hợp không trịnh trọng hoặc trong văn nói, đôi khi cấu trúc had better sẽ được thay thế bởi had best. Cách sử dụng này sẽ giúp cho câu giảm đi sự mạnh mẽ và ít trực tiếp hơn.

Ví dụ:

You had best stay here today. There is no one in your house today

(Bạn nên ở đây vào hôm nay. Hôm nay ở nhà bạn chẳng có ai cả)

Cách dùng had better ở thể phủ định

Thêm not vào ngay sau had better

S + ‘d better/ had better + not + V (nguyên thể không to)

(S tốt hơn là không nên làm gì)

Ví dụ:

You had better not tell your mother about the broken glass. She will go crazy!

(Bạn không nên nói với mẹ về cái ly vỡ. Bà ấy sẽ điên lên đấy)

Cấu trúc had better ở thể nghi vấn

Để sử dụng câu này ở thể nghi vấn, hãy đảo ngược vị trí của had và chủ ngữ, đồng thời thêm dấu hỏi vào cuối câu”

Had + S + Better + V (nguyên thể không to)?

Ví dụ

Had I better leave a dress for my sister?

(Tôi có nên để lại một cái đầm cho em tôi không?)

Đối với câu nghi vấn dạng này, thể phủ định thường phổ biến hơn thể khẳng định

Ví dụ:

Hadn’t we better leave now?

(Chúng ta không nên rời đi vào lúc này phải không?

Phân biệt should, ought to, had better

phân biệt should, ought to, had better trong tiếng Anh

Điểm giống nhau:

Cả ba từ đều mang nghĩa là nên và theo sau đều có động từ nguyên thể không to.

Điểm khác nhau:

ShouldOught toHad better
Chỉ lời khuyên ở mức độ nhẹ.
Should cũng có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như ought to nhưng thường được sử dụng để nói đến thì hiện tại hoặc quá khứ thay vì tương lai như ought to.
Trong câu chỉ giả thiết, người ta cũng sử dụng should thay vì ought to.
Cách dùng should có thể thay thế cho ought to ở hầu hết mọi trường hợp
Ought to có tính lời khuyên mạnh hơn so với Should. 
Hàm ý là không thể có cách làm nào hơn cách đó.
Ought to diễn tả một khả năng, tính giải pháp cho hành động và sự việc có thể diễn ra ở mức độ chắc chắn cao nhất. 
Ought to còn được sử dụng khi muốn nói đến điều luật hoặc một nhiệm vụ.
Lời khuyên về sự việc và sự vật cụ thể, khi người nói muốn thể hiện điều đó là tốt nhất tại tình huống đó.
Nhấn mạnh nhất khi hành động đó được coi là cần thiết và chắc chắn xảy ra.
Lời khuyên trong câu had better mang đến giải pháp tốt nhất trong thời điểm hiện tại.

IELTSMindX đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết và đầy đủ về cách dùng và phân biệt should, ought to, had better trong tiếng Anh. Qua bài viết này, IELTSMindX tin rằng bạn đã có thể tự tin sử dụng một cách chính xác và linh hoạt Should, Ought to, Had better. Bạn hãy đọc thêm bài viết về cách sử dụng have to và must để nắm được toàn bộ kiến thức về modal verbs (động từ khuyết thiếu) nha.