Kiến thức câu phủ định tiếng Anh

Mục lục

Câu phủ định tiếng Anh là gì?

Câu phủ định tiếng Anh (Negative sentences) được dùng để bộc lộ ý kiến về một điều gì đó là sai hay không đúng với sự thật của nó. Thông thường, câu phủ định trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách thêm từ “not” vào trong một câu khẳng định.

Ví dụ:

  • (+): Elsa wants to become a singer. (Elsa muốn trở thành một ca sĩ)

(-): Elsa doesn’t want to become a singer. (Elsa không muốn trở thành một ca sĩ.)

  • (+): I ate bread for lunch yesterday. (Tôi đã ăn bánh mì cho bữa trưa ngày hôm qua.)

(-): I didn’t eat bread for lunch yesterday. (Tôi đã không ăn bánh mì cho bữa trưa ngày hôm qua.)

Các dạng câu phủ định tiếng Anh

Câu phủ định với  từ “Not”

Để tạo thành một câu phủ định tiếng Anh, ta chỉ cần đặt thêm từ “not” vào sau trợ động từ hoặc động từ to be hoặc một số động từ khuyết thiếu. Trong các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn khi chuyển sang dạng phủ định phải chia phù hợp dạng của các từ do/does/did

Ví dụ: 

  • She can cook many dishes => She can not cook many dishes.

(Cô ấy có thể nấu nhiều món ăn => Cô ấy không thể nấu nhiều món ăn.)

  • Anne likes listening to music in her free time => Anne doesn’t like listening to music in her free time

(Anne thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.) => Anne không thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.)

  • We have eaten in the KFC restaurant. => We haven’t eaten in the KFC restaurant. 

(Chúng tôi từng ăn ở nhà hàng KFC => Chúng tôi chưa từng ăn ở nhà hàng KFC.)

Ở dạng câu phủ định tiếng Anh này, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau.

Cấu trúc khẳng định: Think, suppose, believe, imagine + (that) + clause.

Chuyển sang dạng phủ định: S + Trợ từ + not + V (think, suppose, believe, imagine) + that + clause.

Ví dụ:

  • I think you must borrow Olivia’s notebook to review lessons soon. => I don’t think you must borrow Olivia’s notebook to review lessons soon. (Tôi không nghĩ bạn phải mượn vở của Olivia để ôn lại bài sớm.)
  • I believe he will call me soon. => I don’t believe he will call me soon. (Tôi không tin anh ấy sẽ gọi cho tôi sớm.)

Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/No”

Một dạng câu phủ định tiếng Anh khác mà chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên đó là sử dụng “any/no” để nhấn mạnh ý nghĩa câu phủ định cho câu đó.

Cách thức chuyển đổi ở dạng này sẽ là: “some” trong câu khẳng định chuyển thành “any/no” + danh từ trong câu phủ định.

Ví dụ: 

  • There is some bread in the fridge => There isn’t any bread in the fridge.

(Có một ít bánh mì trong tủ lạnh) => (Không có một ít bánh mì nào trong tủ lạnh.)

  • Elsa has some money. => Elsa doesn’t have any money.

(Elsa có một ít tiền.) => (Elsa không có chút tiền nào cả.)

Câu phủ định song song

Ngoài những loại câu phủ định cơ bản ở trên, ngữ pháp tiếng Anh còn có dạng quan trọng khác là câu phủ định song song. Sử dụng hình thức cấu trúc này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong bài luận tiếng Anh mà còn tiện lợi hơn trong giao tiếp rất nhiều.

Cấu trúc: 

Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn: Đã không …, chứ đừng nói đến…/ Không…, mà càng lại không …

Ví dụ:

  • Taylor doesn’t like reading comics, much less textbooks. (Taylor không thích đọc truyện tranh, chứ đừng nói đến sách giáo khoa.)
  • I can’t remember this poem, even the passage. (Tôi không thể nhớ bài thơ này, đừng nói đến đoạn văn.)
  • He doesn’t know how to answer this question, still less get a high score. (Anh ta không biết cách trả lời câu hỏi này, chứ đừng nói tới đạt điểm cao.)

Phủ định đi kèm với so sánh:

Giữa các dạng cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh cũng có sự khác biệt về mức độ phủ định. Và trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phủ định đi kèm so sánh là loại câu có tính chất phủ định mang ý nghĩa tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất.

Cấu trúc:

Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less) = so sánh tuyệt đối

Ví dụ: 

  • I couldn’t agree with you more = I absolutely agree with you. Tôi không thể đồng ý với bạn hơn nữa = Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu.
  • We don’t talk anymore. (Chúng ta đừng nói gì thêm nữa).

Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất

Bản thân một số trạng từ tần suất cũng mang nghĩa phủ định “không, hầu như không” nên chúng thường được sử dụng ở câu phủ định tiếng Anh.

Hardly, scarcely, barely = almost not at all/almost nothing = hầu như không.

Hardly ever, rarely, seldom= almost never = hiếm khi, hầu như không bao giờ.

Ví dụ:

  • Selena rarely ever goes to school late. (Selena hầu như không đi học muộn).
  • Ariana hardly does exercise everyday so she can’t keep fit. (Ariana hầu như không luyện tập thể dục mỗi ngày vì thế cô ấy không thể giữ dáng được).
  • My brother scarcely told me his secrets. (Em trai của tôi hầu như không kể với tôi về bí mật của nó).

Câu phủ định với “No matter…”

No matter + who/which/what/where/when/how + S + V: Dù có… đi chăng nữa… thì

Ví dụ:

  • No matter who calls, say I will call back later. (Dù là ai gọi đến, thì cũng nói là tôi gọi lại sau nhé.)
  • No matter where I go, I will call you regularly. (Dù tôi đi đến đâu đi chăng nữa, tôi cũng sẽ gọi bạn thường xuyên.)

Câu phủ định với Not … at all 

Để tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta còn có thể sử dụng cụm “Not… at all” với nghĩa không chút nào cả. Cụm từ này thường đứng cuối câu phủ định.

Ví dụ:

  • This bed is not comfortable at all. (Cái giường này không thoải mái chút nào cả).
  • This pencil is not good at all. (Cái bút chì này không tốt chút nào cả.)

Các cách nói mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh

Bằng từ hoặc cụm từ phủ định

No + Danh từ: Dạng này được sử dụng để nhấn mạnh ý phủ định trong câu có thể áp dụng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào ý của người nói.

Ví dụ:

  • I have no money: Tôi không có tiền.
  • No one understands your lecture: Không ai hiểu bài giảng của bạn.
  • I am by no means angry with you: Tôi không có nghĩa là tức giận với bạn.
  • I will be there in no time: Tôi sẽ đến đó trong thời gian ngắn.

Trạng từ phủ định: seldom, barely, hardly, scarcely, rarely, never

Những trạng từ này đã mang ý nghĩa phủ định. Vì vậy, không cần phải chia động từ trong một câu phủ định có chứa chúng. Ngoại trừ “never”, phủ định 100%, các trạng từ khác vẫn cung cấp khả năng rất hiếm về điều gì đó.

Ví dụ:

  • He seldom goes to the cinema.  (Meaning: He almost never goes to the cinema.): Anh ấy hiếm khi đi xem phim.
  • The country had scarcely any industry. (Meaning: The country had almost no industry.): Đất nước hầu như không có công nghiệp.

Thành ngữ:  Các thành ngữ “When pigs fly!”, “When hell freezes over”,”Not in a month of Sundays!”, “Building castles in the air”, … đều có nghĩa là không thể xảy ra.

I will get married with her when pigs fly. (Meaning: I can never marry her.): Tôi không bao giờ có thể kết hôn với cô ấy.

Bằng cấu trúc mang ý nghĩa phủ định

too…to: Cụm từ này có thể được mở rộng thành hai câu hoặc một câu phức. Công dụng của nó là để từ chối một điều gì đó vì đã vượt quá giới hạn.

The shelf was too high for me to reach. = The shelf was too high for me. I can’t reach it.

Cái giá quá cao mà tôi không thể với tới = Giá sách quá cao đối với tôi. Tôi không thể với tới nó.

Either/Neither:

  • not…either…or = neither
  • neither …nor

A: I can’t speak Chinese: Tôi không nói được tiếng Trung

B: Neither do I. / Me neither. / I can’t either.  (Meaning: I also can’t speak Chinese.): Tôi cũng không. / Tôi cũng vậy. / Tôi cũng không thể

They brought neither tea nor coffee. (Meaning: They didn’t bring any tea or coffee.): Họ không mang theo trà và cà phê.

Neither of us has money. (Meaning: No one among us has money.): Không ai trong chúng tôi có tiền.

So sánh phủ định

  • I couldn’t agree with you less. (Meaning: I totally don’t agree with you.): Tôi không thể đồng ý với bạn ít hơn. (Có nghĩa là: Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn.)
  • You can’t find anything better. (Meaning: This is the best thing you can find.): Bạn không thể tìm thấy gì tốt hơn. (Ý nghĩa: Đây là điều tốt nhất bạn có thể tìm thấy.)

Các tiền tố hoặc hậu tố có nghĩa phủ định

  • Tiền tố: un-, im-, in-, ir-
  • Hậu tố: -less

Ví dụ:

The Internet in their hometown is very inaccessible:  Internet ở quê hương của họ rất khó truy cập.

Anne is a careless girl.: Anne là một cô gái bất cẩn.

Một số lưu ý về cách dùng cấu trúc câu hỏi phủ định trong tiếng Anh

Các từ hạn định được dùng trong câu phủ định

  • Much – nhiều: dùng cho danh từ không đếm được.

Ví dụ: I don’t have much water to drink. (Tôi không có nhiều nước để uống)

  • Many – nhiều: dùng cho danh từ đếm được

Ví dụ: Aries doesn’t bring many books to class. (Aries không mang nhiều sách đến lớp)

  • Any tuyệt nhiên không, không tí nào

Ví dụ: My house doesn’t have any visitors this month. (Tháng này nhà tôi không có vị khách nào tới thăm hết)

  • A lot of và lots of – nhiều: có thể dùng trong câu phủ định lẫn khẳng định.

Ví dụ: Sue doesn’t have lots of/a lot of friends here. (Sue không có nhiều bạn ở đây).

Câu mang ý nghĩa phủ định nhưng ở dạng khác

Trạng từ mang nghĩa phủ định thay cho ‘not’ trong câu

Một số trạng từ mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêm not. Các trạng từ phủ định thường gặp: hardly, barely, scarcely (hầu như không); hardly ever, seldom, rarely (hầu như không bao giờ)

Cấu trúc câu với trạng từ phủ định:

S + [trạng từ phủ định] + V

S + to be + [trạng từ phủ định]

Ví dụ:

  • Tyler hardly helps his mother do the housework. (Tyler hiếm khi phụ mẹ làm việc nhà)
  • Mr. Black is rarely generous with strangers. (Ông Black hầu như không bao giờ hào phóng với người lạ)

Lưu ý: Các trạng từ kể trên không mang nghĩa phủ định hoàn toàn mà chỉ ở mức tương đối.

Câu mang ý nghĩa phủ định với các tiền tố, hậu tố

Một số từ với tiền tố, hậu tố mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêm not. Các tiền/ hậu tố được dùng nhiều nhất là: de-, dis-, il-/im-/in-/ir-, mis-, non-, un-

VD câu phủ định: Many people are homeless in our region. (Rất nhiều người vô gia cư trong khu vực của chúng ta)

Bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh

Bài 1: Chuyển câu khẳng định sang phủ định trong tiếng Anh

  1. Rose wrote an essay in History class this afternoon.
  2. My father read the newspaper last monday.
  3.  Jimmy and Leah were in the English club last Thursday.
  4. They drank lemonade five hours ago.
  5. They always had a nice time on Summer holiday in the past.
  6. Her mother decorated the house.
  7. My brother buys a new T- Shirt.
  8. He will be late for school.
  9. Mr.Hung took his children to the park last Monday.
  10. Yen had made a cushion for her armchair.
  11. She is painting her house red.
  12. This shoes was fit.
  13. I saw him five days ago.

Bài 2: Viết lại những câu sau ở dạng phủ định

  1. I watched football matches with my father yesterday. 
  2. They like playing basketball in their free time. 
  3. It is a boring movie. 
  4. She cleans the floor everyday. 
  5. I usually ride my bike every weekend. 
  6. Anne takes nice photos. 
  7. They turn on the radio. 
  8. He will buy a new house next month. 
  9. You are late for school. 
  10. She gave many gifts to the children in her village. 

Đáp án: 

Bài 1

  1. Did Rose write an essay in History class this afternoon?
  2. Did your father read the newspaper last monday?
  3. Were Jimmy and Leah in the English club last Tuesday?
  4. Did they drink lemonade five hours ago?
  5. Did you have a nice time on Summer holiday in the past?
  6. Did her mother decorate the house?
  7. Does he buy a new T- Shirt?
  8. Will he be late for school?
  9. Did Mr.Hung take his children to the park last Monday?
  10. Had Yen made a cushion for her armchair?
  11. Is She painting her house red?
  12. Was this shoes fit?
  13. Did you see him five days ago?

Bài 2

  1. I didn’t watch football matches with my father yesterday. 
  2. They don’t like playing basketball in their free time. 
  3. It isn’t a boring movie. 
  4. She doesn’t clean the floor everyday. 
  5. I don’t usually ride my bike every weekend. 
  6. Anne doesn’t take nice photos. 
  7. They don’t turn on the radio. 
  8. He won’t buy a new house next month. 
  9. You aren’t late for school. 
  10. She didn’t give many gifts to the children in her village.