Mục lục
Định nghĩa câu nhấn mạnh trong tiếng Anh
Câu nhấn mạnh là dạng câu thường được sử dụng phổ biến với chức năng nhấn mạnh vào một thành phần nhất định trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ, hay nhấn mạnh vào một sự việc, đối tượng đáng chú ý nào đó trong câu…
Câu nhấn mạnh hay câu chẻ là một dạng câu ghép bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc kết hợp kèm các đại từ quan hệ.
Ví dụ:
- It was my younger brother who got a gift from Mr. Smith last Chritsmass. (Chính là em trai của tôi người mà nhận được món quà từ ông Smith vào Giáng sinh năm trước.)
Chủ ngữ được nhấn mạnh ở đây là “my younger brother”, người nói muốn nhấn mạnh vào thông tin rằng người thực hiện hành động “got a gift” là “my younger brother” chứ không phải nói về bất kỳ ai khác.
Các cấu trúc nhấn mạnh được sử dụng trong Tiếng Anh
Thay đổi trật tự từ trong câu
Cách đầu tiên để nhấn mạnh mà người học có thể sử dụng là hoán đổi vị trí các từ ngữ trong câu, cụ thể là đổi cụm giới từ tiếng Anh hoặc những từ chỉ nơi chốn lên đầu câu.
Cụm giới từ/ Nơi chốn + Động từ + Chủ ngữ
Ví dụ: The bird flew out of the cage. (Con chim bay ra khỏi lồng.)
Out of the cage flew the bird. (Nhấn mạnh việc chim bay khỏi lồng, không phải bay khỏi nhà/ bay khỏi vườn/ …)
Ngoài ra, với những câu bắt đầu bằng trạng từ chỉ nơi chốn và theo sau bởi những động từ như come, go, live, stand, người học cần lưu ý như sau:
Với động từ ‘come’ và ‘go’, cấu trúc này sẽ có thể được kết thúc bằng dấu chấm than:
Ví dụ: There goes my money! (Tôi đã tiêu hết tiền vào đó rồi!) (nhấn mạnh món đồ mà người nói đã bỏ tiền mua)
Here comes the bus! (Xe buýt đang tới đây!) (nhấn mạnh nơi đến của xe buýt là tại đây)
Với động từ ‘live’ và ‘stand’, người học không cần dùng dấu chấm than ở cuối câu:
Ví dụ: On a hill stood a beautiful castle. (Có một tòa lâu đài rất đẹp ở trên đồi.) (nhấn mạnh địa điểm là ở trên đồi, không phải những nơi khác)
In this palace lives the Queen. (Nữ hoàng sống trong cung điện này.) (Nhấn mạnh nơi Nữ hoàng sống là cung điện này, không phải là ngôi nhà/ cung điện khác/ …)
Thay đổi trật tự của mệnh đề
Ngoài việc thay đổi trật tự từ trong câu, người học có thể hoán đổi vị trí thông thường của các mệnh đề nhằm mục đích nhấn mạnh:
Ví dụ: He couldn’t understand why she broke up with him. (Anh ấy không hiểu tại sao cô ấy đã chia tay với mình.)
Why she broke up with him, he couldn’t understand. (Nhấn mạnh vào lý do cô ấy chia tay anh ấy.)
Đảo ngữ của although/ though/ even though, despite/ in spite of, but
Tính từ/ Trạng Từ + as/ though + Chủ ngữ + Động từ, Mệnh đề chính
Ví dụ: Even though she is beautiful, she does not have a boyfriend. (Mặc dù cô ấy rất xinh đẹp, cô ấy không có bạn trai.)
Beautiful as/ though she is, she does not have a boyfriend. (Nhấn mạnh việc cô ấy xinh đẹp)
Đặt cụm từ diễn tả thời gian ở đầu câu
Cụm từ chỉ thời gian có thể được đặt tại nhiều vị trí ở trong câu: đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu. Tuy nhiên, nếu nó được đặt ở đầu câu thì người học có thể hiểu rằng câu đang được sử dụng với mục đích nhấn mạnh thời gian.
Ví dụ: I talked to the police yesterday. (Tôi nói chuyện với cảnh sát ngày hôm qua.)
Yesterday I talked to the police. (nhấn mạnh thời điểm là ngày hôm qua, không phải tuần trước/ hôm nay/ …)
Ngoài ra, người học có thể sử dụng ‘now’ hoặc ‘today’ ở đầu câu, theo sau bởi động từ to be (is/are) để nhấn mạnh thời gian.
Ví dụ: The best time to go shopping is now. (Thời điểm tốt nhất để đi mua sắm là bây giờ.)
Now is the best time to go shopping. (nhấn mạnh thời điểm ngay hiện tại mà không phải những lúc khác)
Cấu trúc nhấn mạnh với câu chẻ
Nhấn mạnh chủ ngữ
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ là loại được dùng phổ biến nhất ở dạng ngữ pháp này.
Cấu trúc:
It is/was + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V
It is/was + chủ ngữ (chỉ vật) + that + V
Ví dụ:
- Luna is the most intelligent student in my school. (Luna là học sinh thông minh nhất ở trường tôi)
=> It is Luna who/that is the most intelligent student in my school.
- My robot made children very interested. (Con rô bốt của tôi làm những đứa trẻ rất thích thú.)
=> It was my robot that made children very interested
Nhấn mạnh tân ngữ
Cấu trúc:
It is/was + tân ngữ (chỉ người) + that/whom + S + V
It is/was + tân ngữ (tên danh từ riêng) + that + S + V
It is/was + tân ngữ (chỉ vật) + that + S + V
Ví dụ:
- The boss gave his employee a confidential document. (Ông chủ đưa cho nhân viên của ông ấy một tập tài liệu mật.)
=> It was the employee that/whom the boss gave a confidential document.
- June met me at Hoa’s birthday party. (June gặp tôi tại bữa tiệc sinh nhật của Hoa.)
=> It was me that June met at Hoa’s birday party.
- Mary gave her students a lot of gifts. (Mary tặng cho học sinh của cô ấy rất nhiều món quà.)
=> It was her students that Mary gave a lot of gifts.
Nhấn mạnh trạng ngữ (thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do, …)
Không chỉ được sử dụng nhiều trong văn nói và viết, cấu trúc câu chẻ cũng rất thịnh hành trong các lời bài hát. Trong đó câu chẻ nhằm nhấn mạnh trạng ngữ luôn là một cách dùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng dạng câu này ngay sau đây nhé.
Cấu trúc:
It is/was + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O
Ví dụ:
- Tom started his new job last Monday. (Trạng ngữ chỉ thời gian)
=> It was last Monday that Tom started his new job
(Thứ hai vừa qua chính là ngày Tom bắt đầu công việc mới của anh ấy.)
- Mary and Linh were born in that house. (Trạng ngữ chỉ nơi chốn)
=> It was in that house that Mary and Linh were born.
(Chính ở ngôi nhà này Mary và Linh được sinh ra.)
- You could use this machine by reading the instruction paper. (Trạng ngữ chỉ cách thức lý do)
=> It is by reading the instruction paper that you could use this machine.
(Bằng cách đọc tờ giấy hướng dẫn bạn có thể sử dụng chiếc máy này.)
- My father prepared new documents for the next project. (Trạng ngữ chỉ mục đích)
=> It was for the next project that my father prepared new documents.
(Chính là để cho dự án sắp tới nên bố tôi đang tìm các tài liệu mới.)
Nhấn mạnh trong câu bị động
Cũng giống như câu bị động trong tiếng Anh, cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh trong câu bị động vẫn tuân thủ quy tắc chia động từ ở dạng bị động, và đưa vật hoặc người cần nhấn mạnh lên đầu.
Cấu trúc:
It + is / was + Noun (chỉ vật) + that + be + V3/V-ed (past participle)
It + is / was + Noun/pronoun (chỉ người) + who + be + V3/V-ed (past participle)
Ví dụ:
- People usually discuss this topic.
=> It is this topic that is usually discussed.
(Đó là chủ đề mà mọi người thường thảo luận tới.)
- Linda’s fan gave her a lot of flowers and presents
=> It was Linda who was given a lot of flowers and presents by her fan.
(Linda được tặng rất nhiều hoa và quà từ fan của cô ấy.)
Câu chẻ dùng với mệnh đề (thường là mệnh đề because)
It + is/ was + mệnh đề because + that + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ: He passed the exam because he was hard-working. (Anh ấy thi đỗ vì anh ấy chăm chỉ.)
It was because he was hard-working that he passed the exam. (nhấn mạnh lý do là anh ấy chăm chỉ, không phải anh ấy thông minh/ may mắn/ …)
Cấu trúc câu nhấn mạnh với “What”
Khác với loại cấu trúc “It+be”, đây là loại câu câu chẻ đặc biệt khi thông tin cần nhấn mạnh thường được đặt ở cuối. Mệnh đề “what” được đặt ở đầu câu và hay trong một số trường hợp khác là các đại từ quan hệ như “where”, “why” hay “how”. Bởi những đặc trưng riêng về vị trí từ loại, cách tạo thành cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh với “what” cũng có nhiều khác biệt hơn.
Cấu trúc:
What clause + V + is/was + câu/từ được dùng để nhấn mạnh
Ví dụ:
- What July likes to eat for breakfast is always Pho.
(Thứ mà July muốn ăn vào bữa sáng thì luôn luôn là phở).
- Where Junny wants to go every weekend is The Garden Coffee.
(Nơi mà Junny muốn đến vào mỗi cuối tuần là quán cà phê The Garden.)
Một số cấu trúc câu nhấn mạnh nâng cao khác
Mệnh đề bắt đầu bằng All
Mệnh đề All được sử dụng với hàm ý nhấn mạnh “the only thing” (điều duy nhất/ thứ duy nhất). Trong mệnh đề này, ‘all’ sẽ được theo sau bởi chủ ngữ và động từ. Giống như mệnh đề what, vì mệnh đề này đứng đầu câu nên sẽ đóng vai trò làm chủ ngữ, chính vì thế, động từ đứng sau mệnh đề này sẽ được chia ở số ít.
Cấu trúc: All + Chủ ngữ + Động từ + is/ was + Danh từ
Ví dụ: I only want a boyfriend for Christmas. (Tôi chỉ muốn một người bạn trai vào dịp Giáng sinh.)
All I want for Christmas is a boyfriend. (Tất cả những gì tôi muốn vào dịp Giáng sinh là một người bạn trai. – chủ thể được nhấn mạnh là “người bạn trai”.)
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “there”
Ví dụ:
“There is an old book she really wants to have. (Có một cuốn sách cũ cô ấy thực sự rất muốn có được.)
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “if”
Ví dụ:
If she wants to become a teacher it’s because she admires her teachers a lot. (Nếu cô ấy muốn trở thành giáo viên thì đó là vì cô ấy ngưỡng mộ thầy cô của mình rất nhiều.)
Sử dụng các từ ngữ mang tính nhấn mạnh
Own
Own có nghĩa là của chính mình, của riêng mình.
Cấu trúc: Tính từ sở hữu + own + Danh từ
Ví dụ: I saw it with my own eyes. (Tôi nhìn thấy điều đó bằng chính đôi mắt của mình – chủ thể được nhấn mạnh là “đôi mắt của chính tôi” (my own eyes), chứ không phải của ai khác).
Very
Very có nghĩa là chính xác là, thật sự, đúng như vậy. Người học có thể sử dụng ‘very’ trước danh từ để nhấn mạnh danh từ, hoặc đặt tính từ giữa ‘very’ và ‘indeed’ để nhấn mạnh tính từ.
Cấu trúc:
- Very + Danh từ
- Very + Tính từ + Indeed
Ví dụ: He is the very man I want. (Anh ấy chính là người đàn ông mà tôi muốn.)
He was very happy indeed to see her. (Anh ấy quả thực rất vui khi gặp cô ấy, chủ thể được nhấn mạnh là “rất vui” – happy.)
Các từ ngữ ở dạng phủ định
- Not at all, not in the least, not in the slightest (không tí nào)
Cấu trúc:
- Not + Tính từ + At all/ in the least/ in the slightest
- Not at all/ not in the least/ not in the slightest + Tính từ
Ví dụ: She is not polite at all. (Cô ấy không lịch sự một chút nào)
She is not at all polite (ý được nhấn mạnh là “một chút nào” – not at all, cho thấy rằng người được nói tới có hành vi rất thô lỗ, không lịch sự).
- Not the least bit (không chút nào): Trong trường hợp này, người học phải đặt cụm từ này trước tính từ.
Cấu trúc: Not the least bit + Tính từ
Ví dụ: She is not the least bit polite. (Cô ấy không lịch sự một chút nào, tác dụng tương đương ví dụ ở trên.)
No/ None đi cùng At all/ Whatsoever để nhấn mạnh là không chút nào: Người học cần lưu ý rằng: No sẽ được theo sau bởi danh từ nhưng None thì không.
Cấu trúc:
- No + Danh từ + At all/ whatsoever
- None + At all/ whatsoever
Ví dụ: There is no food left at all. (Không còn một chút thức ăn nào cả – ý được nhấn mạnh là “không còn” (no…at all) – tức là thức ăn đã hết sạch.)
= There is none left whatsoever.
The
Người học thường biết đến ‘the’ với vai trò là mạo từ xác định – đứng trước danh từ chỉ đối tượng/ sự vật được cả người nói và người nghe biết rõ. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, ‘the’ có thể được dùng để nhấn mạnh sự duy nhất, độc nhất, đặc biệt là trong văn nói.
Ví dụ: You are not the David Beckham, are you? (Bạn không phải là David Beckham đó chứ? – chủ thể được nhấn mạnh là David Beckham. Người nói ở đây đang ngạc nhiên, có vẻ như không tin rằng mình đang gặp người nổi tiếng như David Beckham.)
Các từ để hỏi kết thúc bằng Ever
Những từ được dùng để hỏi là What, who whom, where, which, when. Khi các từ này được theo sau bởi ‘ever’, ví dụ như whatever, whoever,…, nó sẽ có tác dụng nhấn mạnh vào sự không giới hạn về lựa chọn, rằng mọi thứ hoặc mọi người đều có thể áp dụng được.
Ví dụ: Whoever they are, they’re not welcomed in this house! (Dù họ là ai đi nữa thì họ cũng không được chấp nhận vào nhà này! – nhấn mạnh vào ý “dù họ là ai đi nữa” (whoever they are), tức là không hề có ai có thể được chào đón trong căn nhà này, bất kể danh tính của người đó là gì đi chăng nữa).
Trợ từ do/does/ did
Cấu trúc: Chủ ngữ + do/does/ did + động từ nguyên thể
Ví dụ: He did do his homework yesterday. (Anh ấy thực sự đã làm bài tập về nhà vào hôm qua – “thực sự” (do) là ý được nhấn mạnh, có nghĩa là việc làm bài tập của người được nói tới đã chắc chắn xảy ra, cho dù nó có thể bất ngờ đối với người nghe.)
Các tính từ và trạng từ
Một số tính từ và trạng từ thường được sử dụng để nhấn mạnh là: Even (thậm chí, ngay cả); Utter, sheer (hoàn toàn, tuyệt đối); Actually, absolutely, completely, utterly, simply, quite (hoàn toàn, tuyệt đối).
Ví dụ: John actually scolded his daughter for not doing homework. (John thực sự đã mắng con gái của mình vì cô bé không làm bài tập về nhà.)
This movie is utter nonsense. (Bộ phim này hoàn toàn phi lý – “phi lý” (nonsense) là ý được nhấn mạnh, cho thấy rằng bộ phim này không hề theo logic nào.)
Các cụm từ nhấn mạnh thời gian
Khi muốn nhấn mạnh thời gian, người học có thể sử dụng các cụm từ như: Day after day, day in day out (ngày này qua ngày khác); time and time again, over and over again (hết lần này đến lần khác).
Ví dụ: She watches that movie time and time again. (Cô ấy xem bộ phim đó hết lần này đến lần khác, ý được nhấn mạnh là “hết lần này đến lần khác”, tức là cô ấy đã xem bộ phim này rất nhiều lần rồi, và gần như không ngừng.)
Bài tập câu chẻ trong tiếng Anh có đáp án
Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu chẻ
- I was most glad with the service of this shop.
⇒ What ……………………………………………………………… (to be glad with)
- I can’t stand the loud music.
⇒ It’s ……………………………………………………………… (the loud music)
- June didn’t pay for the meal, Anna did.
⇒ It ……………………………………………………………… (June)
- He’s always late for work. It really annoys me.
⇒ What ……………………………………………………………… (to annoy)
- Did you choose the uniform?
⇒ Was ……………………………………………………………… (you)
Bài 2: Điền who, that, whom vào chỗ trống thích hợp.
- It is my girlfriend ….. plays the violin very well.
- It is by using this software … my brother could kill computer viruses.
- It is Anna ….. Justin falls in love with.
- It was in that village ….. Hoa was born.
- It was the son ….. his dad gave the whole confidential document.
Đáp án
Bài 1:
- What I was most glad with was the service of this shop.
- It’s the loud music that I can’t stand.
- It was June who didn’t pay for the meal.
- What really annoys me is that he’s always late for work.
- Was it you who chose the uniform?
Bài 2:
- that/who
- that
- that/whom
- that
- that/whom