Tổng hợp ngữ pháp câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Mục lục

Định nghĩa câu mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) là loại câu đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên, đồng thời thể hiện một mệnh lệnh, sự sai khiến, định hướng hoặc yêu cầu. 

Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh còn được gọi là “jussive” hoặc “directive”. Tùy thuộc vào cách truyền đạt, một câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.

Ngoại trừ trường hợp đặc biệt, câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe, nhưng điều này không áp dụng với câu mệnh lệnh ở dạng gián tiếp.

Ví dụ:

  • Open the door, Susan. Let me in, right now!

(Mở cửa ra, Susan Để tôi vào đó, ngay bây giờ!)

  • Anne told Susan to open the door.

(Anne bảo Susan mở cửa.)

Phân loại câu mệnh lệnh, yêu cầu

Có rất nhiều loại câu mệnh lệnh với nhiều đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý. Dưới đây, IELTSMindX sẽ giới thiệu các câu mệnh lệnh phổ biến nhất.

Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng

Khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó, chúng ta dùng một động từ nguyên thể mà không cần chủ ngữ. Dạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh và thường được lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • It’s cold, put some more clothes on and turn off the fan.

(Lạnh đấy, mặc thêm áo vào và tắt quạt đi.)

  • Get up and make breakfast for me!

(Thức dậy và làm bữa sáng cho mình đi!)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định

Ở dạng câu phía trên, chủ ngữ là được ngầm hiểu là người nghe. Dạng câu đầy đủ của nó là một câu yêu cầu có đối tượng chỉ định. Chúng ta chỉ cần chỉ rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.

Ví dụ:

  • Students from class 12A, move to the soccer field.

(Học sinh lớp 12A, di chuyển về phía sân đá bóng.)

  • Watch where you’re going, children!

(Đi đứng cẩn thận chứ, mấy đứa!)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Do

Câu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dùng “do” với một động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • Do make sure you prepare the materials and finish your homework before the next class.

(Các em nhớ chuẩn bị tài liệu và hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tới nhé.)

  • I know you cannot do it easily, but do try your best!

(Tôi biết bạn không thể làm việc đó một cách dễ dàng, nhưng hãy cứ cố gắng nhất có thể nhé!)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please

Để câu cầu khiến không bị nặng nề và lịch sự hơn, chúng ta có thể sử dụng từ “please” ở đầu hoặc cuối câu. “Please” có nghĩa là “làm ơn”, thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.

Ví dụ:

  • Please stand in line and wait for your order.

(Làm ơn hãy xếp hàng và đợi lấy đồ của bạn.)

  • Keep silent and take notes of what’s on the board, please.

(Làm ơn hãy giữ trật tự và ghi bài vào vở.)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi

Khi đưa ra mệnh lệnh, người nói thường có xu hướng đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi để đặt bớt áp lực lên người nghe. Các động từ tình thái như Can, Could, May,… thường được sử dụng trong dạng câu này. Ngoài ra, các trợ động từ như Would, Will,… cũng được dùng phổ biến để tăng mức độ lịch sự.

Ví dụ:

  • Could you show me the way to the post office?

(Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến bưu điện được không?)

  • Would you call me tomorrow to discuss this issue again?

(Bạn có thể gọi điện thoại cho tôi vào ngày mai để bàn lại vấn đề này được không?)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ định

Đây là dạng tương tự như câu yêu cầu thông dụng với động từ nguyên thể, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó.

Công thức chung:

Do + not + V

Ví dụ:

  • Do not cross the road while looking at your phone.

(Đừng băng qua đường khi đang nhìn chằm chằm vào điện thoại.)

  • Do not forget to feed the dog today, son.

(Đừng quên cho con cún ăn hôm nay nhé, con trai.)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định

Câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị thường sử dụng các động từ như “ask”, “tell”, “order”. Tân ngữ trong dạng câu này thường được xác định rõ ràng.

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + to V

Ví dụ:

  • Susie asked Annie to drop by the teachers’ office with her.

(Susie bảo Annie cùng ghé qua văn phòng giáo viên với cô.)

  • The king ordered his army to stop attacking.

(Vị vua ra lệnh cho quân đội của ngài ngừng tấn công.)

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định

Cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định chỉ khác câu khẳng định ở chỗ cần thêm từ “not” vào đằng sau tân ngữ.

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + not + to V

Ví dụ:

  • My father told my sister not to hang out with strange people.

(Cha tôi bảo em gái tôi không được đi chơi với người lạ.)

  • The doctor asked the patient not to leave the room until the nurse came.

(Bác sĩ bảo bệnh nhân không được rời khỏi phòng cho đến khi y tá tới.)

Câu mệnh lệnh với let

Dạng câu này thường được dùng khi tân ngữ hay đối tượng được yêu cầu, ra lệnh trong câu không phải người nghe mà là một người khác. 

Công thức chung: Let + O + V

Ví dụ:

  • Let me help you with your homework so you can go to bed soon.

(Hãy để mình giúp bạn làm bài tập về nhà để bạn có thể đi ngủ sớm.)

  • Let the adults take care of this matter.

(Hãy để người lớn lo chuyện này.)

Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất 

Để thuyết phục người nghe thực hiện một hành động gì đó cùng người nói hoặc để đưa ra một gợi ý ta sử dụng câu mệnh lệnh với ngôi thứ nhất.

Sử dụng cấu trúc Let’s… cho câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất.

Câu khẳng định: Let us (Let’s) +V- infinitive

.Câu phů định: Let us (Let’s) + not + V – infinitive

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai

Câu khẳng định: V – infinitive

Câu phů định: Do + not + V -infinitive

Lưu ý:

Chủ ngữ it được đề cập đến nhưng có thể gắn một danh từ cuối cụm từ trong câu mệnh lệnh với ngôi thứ hai.

Đại từ “YOU” chi xuät hiện khi muốn thể hiện thái độ thô lỗ, nên nó rất ít được sử dụng trong dạng câu này.

Câu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba

Câu khẳng định: Let + Object +V – infinitive

.Câu phů định: Let + Object + not + V – infinitive

Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng

Don’t say it out loud!: Đừng nói điều đó to quá

Put it down there: Để nó xuőng đây

It’s a long journey, do take care. (showing concern): Đây là một chuyën đi dọc, hāy bảo trọng (diễn tả sự quan tâm)

Don’t open that door!: Không được mớ cái của đó!

Take care!: Bảo Trọng!

Don’t forget to make a wish!: Không quên nói một điều ước!

Oh do shut up! (Strong order): Ô hāy đóng cửa lại (Mệnh lệnh mạnh hơn)

You come here!: Anh kia lại đây!

Welcome, do sit down (Formal / polite): Chào bạn, hāy ngồi xuống (Trịnh trọng/lịch sự)

Be quiet!: Im lặng!

Don’t be silly: Đừng ngốc vậy!

Don’t worry everybody, it’s only a drill, not a real fire: Đừng lo lắng mọi người, đây chỉ là tập dượt,

không phải là cháy thật sų

Try speaking more slowly: Cő gắng nói chậm hơn nữa

You calm down!: Bạn hãy bình tĩnh

Don’t you speak to me like that!: Đừng nói với tôi như vậy

Come in: Mời vào

Don’t you leave!: Anh định bỏ đi

Sit down: Ngồi xuőng

Open your book: Mở sách ra

Close your book: Gập sách lại

Never drive without your seat belt fastened: Không bao giờ lái xe mà không mang dây an toàn vào

Raise your hand: Giơ tay lên

Look at the board: Nhìn lên báng

Be quiet: Trật tự

Put your book away: Cất sách đi

.Take out your book: Lấy sách ra

Stand up: Đứng lên

Put your hand down: Bó tay xuống

Listen carefully: Lắng nghe

Bài tập luyện tập câu mệnh lệnh

Xác định câu mệnh lệnh, yêu cầu trong các câu dưới đây:

  1. Move this bookshelf to the left.
  2. Today, I walked to school with my 2 bestfriends.
  3. Did you buy the vegetables I asked?
  4. Could you buy me some vegetables for dinner?
  5. Don’t make too much noise at midnight, children.
  6. She complained the children made too much noise at midnight.
  7. Do remember to write down your name on both the answer sheet and the paper test.
  8. Can you visit me when you’re off work this Sunday?
  9. Grandmother told us a story.
  10. What a lovely red dress!

Đáp án:

Câu 1, 4, 5, 7, 8 là câu mệnh lệnh, yêu cầu.

Câu mệnh lệnh là loại câu xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, do vậy, các bạn hãy nắm chắc cấu trúc này nha. Bạn có thể học tiếp các phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng tại Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh đã được IELTSMIndX tổng hợp và hệ thống cho các bạn.