Cách dùng Can, Could, Be able to

Mục lục

Cách dùng Can, Could, Be able to 

Cách dùng của Can

“Can” có nghĩa là có khả năng, năng lực. Phủ định của “can” là “cannot”.

Cấu trúc câu: S + can + V Inf + O.

cách dùng của can
  • Dùng để chỉ một việc nào đó có thể xảy ra.

Ví dụ: The bad thing can happen. (Điều tồi tệ có thể xảy ra.)

  • Chỉ khả năng có thể làm được việc gì đó.

Ví dụ::

She can bring a heavy luggage. (Cô ấy có thể mang một túi hành lý nặng.)

He can sing. (Anh ấy có thể hát.)

  • Trong văn nói, “Can” được dùng để chỉ sự cho phép, xin phép một việc gì đó.

Ví dụ:

You can eat that fruit. (Bạn có thể ăn quả đó đó.)

Can I ask you some questions? (Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi không?)

Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi không?)

  • Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception), “Can” cho một ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense).

Ví dụ:

Listen! I think I can hear the sound of the sea. (Nghe đi! Tôi nghĩ tôi có thể nghe tiếng của biển.)

I can smell something burned in the kitchen. (Tôi có thể ngửi cái gì đó khét trong nhà bếp.)

Cách dùng của Could

cách dùng của could

“Could” là dạng động từ quá khứ của “Can”. Trong văn nói, “Could” được xem như có nhiều tính chất lịch sự hơn “Can”.

  • Chỉ một việc có lẽ sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn.

Ví dụ:

The winner in this game could be the Red team. (Đội chiến thắng trong trò chơi này có thể là đội đỏ.)

The competition could be happened soon. (Cuộc thi có thể diễn ra sớm.)

  • Diễn tả sự ngờ vực hay một sự phản kháng nhẹ nhàng.

Ví dụ: 

I can’t believe what he promises. It could be a lie. (Tôi không thể tin được những gì anh ấy hứa. Đó có thể là một lời nói dối.)

  • “Could” được dùng trong câu điều kiện loại 2.

Ví dụ: If I were you, I could take part in that event. (Nếu tôi là bạn, tôi có thể tham gia sự kiện này).

  • “Could” đặc biệt sử dụng với những động từ sau: 

see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ), understand (hiểu).

Ví dụ: When we went into the house, we could smell burning. (Khi chúng tôi đi vào nhà, chúng tôi có thể ngửi thấy mùi cháy.) 

Cách dùng của Be able to 

“Be able to” có thể được sử dụng thay thế cho “Can”, nhưng “Can” được dùng phổ biến hơn.

  • “Be able to” được dùng để chỉ những khả năng, năng lực nhất thời.

Ví dụ:

He is not able to swim, the swimming pool is closed today. (Anh ấy không thể bơi vì hồ bơi đóng cửa hôm nay.)

He can’t play the piano, he has never learned how. (Anh ấy không thể chơi đàn piano bởi vì anh ấy chưa bao giờ học chơi cả.)

  • Dùng để chỉ sự thành công trong việc thực hiện hành động

Ví dụ: 

I finished my work early and so I was able to go to the cinema with my friends. (Tôi hoàn thành công việc sớm nên tôi có thể đi đến rạp chiếu phim với bạn tôi.)

“Can” chỉ có 2 dạng là “Can” – hiện tại và “Could” – quá khứ. Vì thế, khi cần thiết chúng ta phải sử dụng “Be able to”.

E.g: I haven’t been able to sleep recently. (Gần đây tôi không thể ngủ được.)

Cấu trúc đặc biệt với Can 

cấu trúc đặc biệt với can

Can’t help + V-ing: Không thể không

Ví dụ: Although he is my brother, I can’t help hating him. (Mặc dù anh ấy là anh trai tôi nhưng tôi không thể không ghét anh ấy.)

Can’t stand = can’t bear + V-ing: không thể chịu được, cực không thích

Ví dụ: I can’t stand stopping laughing at them. (Tôi không thể ngừng cười họ.)

So sánh Can, Could, Be able to

So sánh Can và Could

so sánh can và could

 – “Could” (nghĩa “có lẽ”) mang nghĩa tương lai “khi và chỉ khi” dùng để chỉ một việc có lẽ sẽ diễn ra nhưng “chưa chắc chắn”:

Ví dụ: 

I hear something coming. It could be John. (Tôi nghe thấy tiếng vọng về đây. Có lễ đó là tiếng của John)=> Người nói chưa chắc chắn, đang nghĩ có lễ âm thanh đó là của John, hình như John sắp xuất hiện trước mắt họ (tương lai)

You can see him tomorrow (khả năng có thể gặp được) # You could see him tomorrow (chưa chắc chắn)

“Could” dùng thay “can” khi:

+ Người nói diễn tả sự mềm mỏng, lễ độ hơn:

Ví dụ: 

Can I turn in my paper tomorrow? = Could I turn in my paper tomorrow? (Em có thể nộp bài vào ngày mai được không ạ?)

+ Diễn tả ai đó có khả năng nói chung

Ví dụ: My mother could speak 6 languages (Mẹ tôi nói được 6 ngoại ngữ)

So sánh Can và Be able to 

Cách dùng chung:

– Để chỉ một việc gì đó là khả dĩ.

Ví dụ: You can see the sea from our bedroom window. (Từ cửa sổ phòng ngủ của chúng ta em có thể nhìn thấy biển).

– Có khả năng làm một việc gì đó

Ví dụ: Can you speak any foreign language? (Bạn có nói được ngoại ngữ nào không?)

– I’m afraid I can’t come to your party next Friday. (Tôi e rằng tôi không thể tới dự bữa tiệc của anh vào thứ sáu tới.)

– “Be able to” có thể thay thế được cho “can”, nhưng “can” thì thường gặp hơn.

Ví dụ: Are you able to speak any foreign languages? (Anh nói được ngoại ngữ nào không?) 

* Cách dùng riêng:

– “can” chỉ có hai thể: “can” (hiện tại) và “could” (quá khứ) =>Vì vậy đôi khi phải sử dụng “be able to”:

Ví dụ: I can’t sleep recently=> SAI vì “recently” (gần đây) là trạng từ chỉ thời gian của thì hiện tại hoàn thành, mà “can” không có ở thì này. Sửa ĐÚNG: I haven’t been able to sleep recently

(Gần đây tôi bị mất ngủ)

– Tom might not be able to come tomorrow. (Ngày mai có thể Tom không đến được) =>“can” không có thể nguyên mẫu

– “ Can” dùng để xin phép hoặc cho phép

Ví dụ: “Can I go out?” (Em có thể ra ngoài được không ạ?) =>xin phép

“You can go.” (Em được phép ra ngoài) =>cho phép

So sánh Could và Be able to (Ở quá khứ)

a) Nếu hành động diễn tả một khả năng, một kiến thức, COULD được dùng thường hơn WAS/WERE ABLE TO.

Ví dụ:

  • He hurt his foot, and he couldn’t play in the match.
  • The door was locked, and I couldn’t open it.

b) Nếu câu nói hàm ý một sự thành công trong việc thực hiện hành động (succeeded in doing) thì WAS/WERE ABLE TO được sử dụng chứ không phải COULD.

Lưu ý khi dùng Can, Could, Be able to

lưu ý khi sử dụng can could be able to

Một vài lưu ý để các bạn tránh mắc bẫy về cách dùng Can, Could, Be able to khi làm bài thi hay trong việc sử dụng trong bài viết IELTS Writing nha.

  • Could là quá khứ của Can, nếu Can được dùng trong hiện tại thì Could sẽ chia ở quá khứ. 
  • Nếu trong một câu xin phép, khi muốn thể hiện sự lịch sự với đối phương bạn có thể dùng Could và Please.
  • Be able to được dùng không phổ biến, tuy nhiên nó vẫn có cách dùng giống can. Trong những trường hợp bất ngờ tại thời điểm nói chưa chắc chắn nên dùng be able to.

Can, Could, Be able to đều có nghĩa là có thể, tuy nhiên, chúng vẫn có những nét nghĩa khác nhau và các cách sử dụng khác nhau tùy theo những trường hợp cụ thể. Hãy share và lưu lại bài học này để học lại khi cần nha. Chúc các bạn học tốt.