Các chủ đề trong IELTS Listening thường gặp nhất sẽ được IELTSMindX tổng hợp trong bài viết dưới đây.
Mục lục
Các chủ đề trong IELTS Listening thường gặp ở Section 1 – 2 – 3
Đối với IELTS Listening Sections 1-2-3, các chủ đề phổ biến mà thí sinh hay gặp phải thường liên quan đến các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày, cụ thể như sau:
Enquiring the course
Enrolling at the international students’ office
Attending an orientation course
Attending job interviews
Renting a room (flat)
Giving tutorial presentations
Going to an entertainment
Going to a shopping mall or supermarket
Asking a stranger or passer-by for directions
Asking information at a bank or post-office
Asking information about car parking or car hire
Going to the doctor, talking about medical facilities of colleges and universities
Attending holiday and leisure activities
Listening to an introduction about a scenic spot by a tour guide
Đọc thêm: IELTS Listening vocabulary – Từ vựng IELTS Listening
Các chủ đề trong IELTS Listening Sections 4 thường gặp nhất
Chủ đề nghe ở phần IELTS Listening Sections 4 mang tính chất khoa học và học thuật hơn so với 3 sections trước. Một số IELTS Listening topics thường xuất hiện ở Sections 4 cụ thể như sau:
Women’s issue
- Social bias: định kiến xã hội;
- Look down on: coi thường;
- Share responsibility: chia sẻ trách nhiệm;
- Feminine character: tính cách nữ tính;
- Impose backward ideas on women: áp đặt quan điểm bảo thủ với phụ nữ;
- Domestic violence: bạo lực trong gia đình;
- Dismiss gender misconception: loại bỏ những hiểu lầm về giới tính.
- Equality (n) Sự bình đẳng.
- Discriminate (v) Sự phân biệt đối xử bất công với ai, dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính,etc.
- Stereotype (n) những tư tưởng thành kiến.
- Breadwinner (n) người kiếm tiền nuôi sống gia đình.
- The weaker sex (n) phái yếu, dùng để chỉ phụ nữ.
- Gender discrimination: phân biệt giới tính
- Child-rearing : nuôi dưỡng con
- Childbearing: sinh con
- Career-oriented: định hướng sự nghiệp
- Fore-sighted : tầm nhìn xa
- Sentimental: tình cảm
- Bring up children: nuôi dưỡng con cái
- Male-dominated societies: xã hội chi phối bởi đàn ông.
- Economic foundation: nền tảng tài chính
- Single-mother families: gia đình một mẹ
- Self-reliant: tự lập
- Ambitious: tham vọng
- Communicative: có khả năng giao tiếp
- Pursue higher education: theo đuổi học cao
- Hold high positions: giữ vị trí cao
- Impose backward ideas on women: áp đặt quan điểm bảo thủ với phụ nữ
- Be lured into social evils: bị lôi kéo vào tệ nạn xã hội
- Unwanted pregnancy: có thai ngoài ý muốn
- Shoulder family responsibilities: gánh vác trách nhiệm gia đình
- Shun away family responsibilities: tránh trách nhiệm gia đình.
Education examination
- Kindergarten: trường mầm non
- Primary school – pre-school education = Trường cấp 1
- Secondary school: Trường cấp 2-3
- College = further education : Cao đẳng
- Higher education = university education
- Post-graduate school: sau đại học
- PhD = Doctorate
- Vocational course: khóa học dạy về kỹ năng cho một nghề nghiệp cụ thể (khóa học hướng nghiệp)
- Distance learning course: khóa học đào tạo từ xa
- Comprehensive education: giáo dục toàn diện
- Be graduated from: tốt nghiệp từ
- To enroll on/in a degree course: đăng ký một khóa học
- To major in physics: chọn vật lý là môn học chính ở đại học.
- To attend a lecture: tham gia bài giảng
- To attend a tutorial: tham gia lớp học kèm
- To deliver lecture: giảng bài = To lecture in something: giảng về cái gì đó
- To do note-taking: ghi chép, ghi chú lại
- Keeping up with the workload: theo kịp với khối lượng công việc hoặc khối lượng học được yêu cầu
- To fall behind with study = fail to keep pace with the school/university work: không theo kịp bài vở trên trường
- Play truant/truancy: trốn học
- The literacy rate: tỷ lệ biết chữ
- Illiterate (a): mù chữ
- A gap year: chỉ một năm nghỉ khi chuyển tiếp giữa cấp 3 và đại học
- be an arduous process = sth. be a tiring process that requires a great deal of effort
- academic performance = kết quả học tập
- academic qualifications = the degrees, diplomas and certificates that someone has acquired = bằng cấp
- be gifted / be talented = có tài năng, thiên phú
- Rote memorization = một phương pháp học tập trung vào việc nhắc đi nhắc lại
- learn sth by heart = học thuộc lòng
- Read extensively = read widely
- induce cramming = cause students to prepare hastily for an examination (trong đó to induce: gây ra, cramming: nhồi)
Environment pollution
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Contamination: sự làm nhiễm độc
- Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
- Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives: giải pháp thay thế
- Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
- Forest fire: cháy rừng
- Deforestation: phá rừng
- Gas exhaust/emission: khí thải
- Carbon dioxide: CO2
- Culprit (of): thủ phạm (của)
- Ecosystem: hệ thống sinh thái
- Soil erosion: xói mòn đất
- Pollutant: chất gây ô nhiễm
- Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
- The ozone layer: tầng ozon
- Crops: mùa màng
- Acid rain: mưa axit
- Toxic/poisonous: độc hại
- Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
- Thorny/head-aching/head-splitting: đau đầu, thường đi với từ problems
- Serious/acute: nghiêm trọng
- Excessive: quá mức
- Fresh/pure: trong lành
Transportation
- roadside: lề đường
- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- one-way street: đường một chiều
- T-junction: ngã ba
- roundabout: bùng binh
- petrol station: trạm bơm xăng
- road sign: biển chỉ đường
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- breathalyzers: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- driving licence: bằng lái xe
- learner driver’s: người tập lái
- traffic light: đèn giao thông
- speed limit: giới hạn tốc độ
- speeding fine: phạt tốc độ
- level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- petrol :xăng
- unleaded: không chì
- petrol pump: bơm xăng
- car wash: rửa xe ô tô
- driving test: thi bằng lái xe
- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- driving lesson: buổi học lái xe
- traffic jam: tắc đường
- road map: bản đồ đường đi
- signpost: biển báo
- to brake: phanh (động từ)
- to accelerate: tăng tốc
- to slow down: chậm lại
- Pedestrian: người đi bộ
Food processing
- To be on a balanced diet: Eat in a healthy plan: Ăn uống điều độ
- To follow a recipe: To cook a meal using instruction: Nấu theo công thức
- To spoil somebody’s appetite: To eat something that will stop you feeling hungry when it’s meal-time: Phá hủy khẩu vị của ai
- To restrain somebody’s hunger: To avoid eating when you really want to: Cố nhịn đói
- Be consistent with fast-paced modern lifestyle
- Strict quality control: Việc kiểm soát chất lượng chặt chẽ
- Less nutrient: Ít dinh dưỡng
- High calories: Calo cao
- Junk food: đồ ăn nhanh
- Nutritious: dinh dưỡng
- Calorie: Calo
- High-fat: hàm lượng fat cao
- Franchise: chuỗi cửa hàng nhượng quyền
- Obese: béo phì
- Home cooking: Việc nấu ăn ở nhà
- Eat ready meals and takeaways: Ăn các bữa ăn được làm sẵn hoặc thức ăn mang đi
- Home-cooked food: đồ ăn nhà nấu
Unemployment
- economic upturn/growth: sự tăng trưởng kinh tế
- long-term effect: sự ảnh hưởng lâu dài
- unemployed people/the unemployed/ jobless people: những người thất nghiệp
- economic reasons: các lý do về kinh tế
- be reclassified into different industries: được phân chia và các ngành khác
- Reforms: cải tổ
- Strike: bãi công, đình công
- Boycott: tẩy chay
- Apprentice: người học việc
- Shifts: ca làm việc, kíp làm việc
- Overtime: làm việc ngoài giờ
- Flexi-time: thời gian làm việc linh hoạt
- Maternity leave: nghỉ sinh nở, nghỉ thai sản
- Salary: lương
- Unemployment problem: Vấn đề thất nghiệp/ nạn thất nghiệp
- unemployment situation: Tình trạng thất nghiệp
- negligible unemployment: sự thất nghiệp không đáng kể (rất ít)
- high and rising unemployment: Sự thất nghiệp cao và đang tăng lên
- unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp
- labor supply/demand: Cung/cầu lao động
- economic downturn/crisis: Suy thoái/ Khủng hoảng kinh tế
- working experience: kinh nghiệm làm việc
- quality of labor: trình độ lao động
- high persistence of unemployment: sự tồn tại dai dẳng của thất nghiệp
- Wage: tiền công
- To be unemployed: thất nghiệp
- To be out of work: thất nghiệp
- To be on the dole: hưởng trợ cấp thất nghiệp
- To fire somebody: sa thải ai đó
- To sack somebody: sa thải ai đó
- To make somebody redundant: cắt giảm nhân sự, giảm biên chế
- To hand in one’s notice: gửi thông báo cho thôi việc
- To earn your living: kiếm sống
- To get a raise: tăng lương
Social issue
- Social welfare: phúc lợi xã hội
- Social security: an sinh xã hội
- Social fabric: kết cấu xã hội
- Social hierarchy: giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
- Social campaigns: các chiến dịch xã hội
- Antisocial behaviour: những hành vi chống đối xã hội
- Issues concerning environment/terrorism/illegal immigration: vấn đề liên quan đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép
- Thorny issue:vấn đề hóc búa, khó khăn
- Complex issue: vấn đề phức tạp, rắc rối
- Unresolved issue: vấn đề chưa được giải quyết
- Clarify an issue: làm rõ vấn đề
- Highlight an issue: nhấn mạnh vấn đề
- Settle an issue: làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Illegal immigration: nhập cư bất hợp pháp
- Terrorism: khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
- Poverty: sự đói nghèo
- Racism: nạn phân biệt chủng tộc
- Domestic violence: bạo lực gia đình
- Child abuse: lạm dụng trẻ em
- Overpopulation: sự bùng nổ dân số
- Gun ownership: quyền sở hữu súng ống
- Juvenile delinquency: tội phạm vị thành niên
- Human rights: nhân quyền
- Human exploitation: sự khai thác con người
- Social inequality: bất bình đẳng xã hội
- Political unrests/Political conflicts: những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
- Same-sex marriage: hôn nhân đồng tính
- Brain drain: tình trạng chảy máu chất xám
- Teen suicide: sự tự tử trong giới trẻ
- Abortion: tình trạng nạo phá thai
- Prostitution: nạn mại dâm
- Unemployment: tình trạng thất nghiệp
- Traffic congestion: sự tắc nghẽn giao thông
- Fresh water shortage/Fresh water scarcity: sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
- Growing gap between rich and poor states: khoảng cách giàu nghèo gia tang
- Economic inequality: bất bình đẳng về kinh tế
- Gender imbalance: sự thiếu cân bằng về giới tính
Technology
- The computer age: thời đại máy tính
- advanced science: khoa học tiến bộ
- scientific invention: phát minh khoa học
- exert a far-reaching impact on…: tạo nên sự ảnh hưởng lớn lên …
- earthshaking changes: sự thay đổi chấn động (quan trong và có ảnh hưởng lớn)
- pave the way for the future development: mở đường cho sự phát triển trong tương lai
- lay a solid foundation for…: đặt một nền móng vững chắc
- energy crisis: khủng hoảng năng lượng
- milestone: cột mốc
- sophisticated equipment: thiết bị phức tạp
- technical innovation: đổi mới công nghệ
- speedy and comfortable: nhanh chóng và thoải mái
- promote relative industries: thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan
- make people’s life easier: làm cuộc sống của con người dễ dàng hơn
- sustainable development: sự phát triển bền vững
- scientific exploration: Việc khám phá khoa học
- overcome difficulties: vượt qua khó khăn
- make progress: tiến bộ
- unprecedented: chưa từng có
- give a great push to the economic growth: tạo một lựa đẩy to lớn đến sự phát triển kinh tế
- see dramatic breakthroughs: những bước đột phá ấn tượng
- optimize: tối ưu hóa
Marketing
- Commercial: thương mại
- Public service advertising: quảng cáo dịch vụ công
- Advertiser: người làm quảng cáo
- Promotion: khuyến mãi
- Marketing tool: công cụ marketing
- Target audience: khách hàng mục tiêu
- Shopaholic: người nghiện mua sắm
- Induce
- Stimulate: kích thích
- Purchase decision: quyết định mua hàng
- Get attention: thu hút sự quan tâm
- Catchy tune: giai điệu bắt tai
- Viral Marketing
- Outdoor Marketing: Marketing ngoài trời
- QR code scanning
- Eye-catcher
- Advertisement
- To advertise
- Catchphrase
- Attention-grabbing
- Stick in your head
- Victim
- Coverage
- Cynical
- Pessimistic
- Addiction
- Overdo
- Hook
- Be flooded with = be filled with
- Be out of control
- Stem from = result from
- The relationship between…and
- Have a responsibility to do sth
- Address the problem = Solve the problem
Agriculture
- Orchard /ˈɔː.tʃəd/ – vườn cây ăn quả
- Fruit tree /fruːt triː/ – cây ăn quả
- Farmhouse /ˈfɑːm.haʊs/ – nhà ở trang trại
- Barn /bɑːn/ – chuồng trâu bò, ngựa
- Pasture /ˈpɑːs.tʃəʳ/ – bãi chăn thả
- Farmer /ˈfɑː.məʳ/ – chủ trang trại
- Fence /fents/ – hàng rào
- Sheep /ʃiːp/ – cừu
- Dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/ – bò sữa
- Livestock /ˈlaɪv.stɒk/ – vật nuôi
- (Bale of) hay /heɪ/ – cỏ khô (đóng thành kiện)
- Tractor /ˈtræk.təʳ/ – máy kéo
- (Wheat) field /fiːld/ – cánh đồng (lúa mì)
- Row /rəʊ/ – hàng, luống
- Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/ – bù nhìn
- (Herd of) cattle /ˈkæt.ļ/ – (một đàn) gia súc
- Cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/ – chàng trai chăn bò
- Cowgirl /ˈkaʊ.gɜːl/ – cô gái chăn bò
- Horses /hɔːsiz/ – ngựa
- Trough /trɒf/ – máng ăn
IELTSMindX đã tổng hợp các chủ đề trong IELTS Listening và từ vựng kèm theo các chủ đề đó. Chúc các bạn học tốt.